Kinh doanh

Lập kế hoạch đóng tàu đánh bắt cá ngừ đại dương và xuất khẩu tại Việt Nam 1 ăn 1 tịt

Việc hợp tác đóng tàu với Nhật Bảnxuất khẩu cá ngừ sang Nhật theo hình thức bao tiêu là một mô hình đang được khuyến khích ở nhiều địa phương ven biển Việt Nam, đặc biệt tại các tỉnh như Khánh Hòa, Bình Định, Phú Yên. Mô hình này hướng tới việc hiện đại hóa nghề cá, tăng chất lượng đánh bắt và xuất khẩu trực tiếp sang thị trường Nhật với giá cao hơn. Dưới đây là cách thức hoạt động:


🛠️ 1. Hợp tác đóng tàu với Nhật Bản

Các hình thức phổ biến:

Hình thức hợp tácMô tả
🔹 Đồng tài trợ đóng tàuNhật Bản hỗ trợ một phần vốn, thường thông qua JICA hoặc công ty Nhật
🔹 Chuyển giao công nghệCông ty Nhật hướng dẫn kỹ thuật đóng tàu composite hoặc FRP chất lượng cao
🔹 Đóng tàu tại Nhật rồi nhậpNhật hoàn tất đóng tàu → chuyển giao cho ngư dân qua tài trợ hoặc vay vốn

💰 2. Hỗ trợ vốn (thường thông qua JICA, ODA hoặc doanh nghiệp Nhật)

  • Vốn vay ưu đãi từ ngân hàng Việt Nam có thể kết hợp với vốn từ tổ chức Nhật như JICA.
  • Một số chương trình có thể tài trợ 30–50% chi phí đóng tàu, phần còn lại do ngư dân trả góp hoặc vay ngân hàng.
  • Cần có hợp tác với HTX nghề cá, hoặc công ty xuất khẩu hải sản Nhật-Việt để đứng ra bảo lãnh đầu tư.

🐟 3. Bao tiêu sản phẩm – xuất khẩu sang Nhật

  • Sau khi đóng tàu theo chuẩn Nhật, ngư dân phải tuân thủ quy trình đánh bắt, bảo quản, truy xuất nguồn gốc.
  • Cá ngừ được thu mua ngay tại cảng theo chuẩn sashimi (cá tươi sống, chất lượng cao).
  • Doanh nghiệp Nhật (hoặc liên doanh) sẽ bao tiêu toàn bộ sản phẩm và xuất khẩu trực tiếp.

✅ Giá bán cao hơn thị trường nội địa:

  • Cá ngừ tươi loại 1 (sashimi): 300.000 – 400.000 đồng/kg
  • So với giá bán nội địa (100.000 – 150.000 đồng/kg), cao gấp 2–3 lần

📌 Mô hình thực tế tại Việt Nam:

🔹 Mô hình tại Bình Định, Phú Yên:

  • Hợp tác với Kiyomura Corporation (Nhật)Công ty Kato Japan.
  • Ngư dân được cấp tàu composite, học kỹ thuật bảo quản, được bao tiêu sản phẩm qua Công ty TNHH Hải sản Bền Vững.
  • Cá được xuất khẩu sang Nhật theo quy trình lạnh sâu (super frozen -60°C) để làm sashimi.

🧾 Điều kiện tham gia:

  • Là chủ tàu hoặc tổ chức đánh bắt có đăng ký đầy đủ.
  • Có khả năng đáp ứng kỹ thuật đánh bắt và bảo quản theo tiêu chuẩn Nhật.
  • Tham gia HTX, liên kết với doanh nghiệp xuất khẩu.
  • Cam kết bán cá cho đối tác Nhật để duy trì mô hình liên kết.

🎯 Lợi ích:

  • Có tàu chất lượng cao, tiêu chuẩn Nhật, chi phí thấp hơn.
  • Được bao tiêu đầu ra, giá cao và ổn định.
  • Được huấn luyện kỹ thuật mới: câu tay, bảo quản lạnh sâu, xử lý sau khi đánh bắt.

📞 Gợi ý bước tiếp theo:

Bạn có thể:

  1. Liên hệ UBND địa phương, Chi cục Thủy sản để biết các chương trình liên kết đang triển khai.
  2. Tìm đối tác doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam như:
    • Công ty TNHH Hải sản Bền Vững (Khánh Hòa)
    • Công ty Kato (Nhật Bản – Việt Nam)
    • Trung tâm Xúc tiến thương mại thủy sản – VASEP

Dưới đây là một số doanh nghiệp và mô hình ngư dân hoạt động khai thác cá ngừ đại dương có kết quả tốt, mô hình rõ ràng, được đánh giá mang lại lợi nhuận cao và tương đối bền vững tại Việt Nam:


🌊 1. Ngư dân Bình Định liên kết với doanh nghiệp, áp dụng công nghệ Nhật

  • Ngư dân Phạm Văn Hát (xã Hoài Hải, TX Hoài Nhơn, Bình Định) hiện đang vận hành 2 tàu câu cá ngừ theo tiêu chuẩn Nhật — sử dụng kỹ thuật “Tuna Shocker”, quy trình xả tiết, xử lý nội tạng trước khi bảo quản lạnh theo chuẩn sashimi.
  • Nhờ chuỗi liên kết giữa ngư dân – doanh nghiệp – JICA và chính quyền địa phương, ngư dân ứng dụng đầy đủ công nghệ Nhật và được thu mua trực tiếp, giúp giá bán cao hơn, lợi nhuận tăng rõ rệt (Tepbac.com).

👉 Mô hình chuỗi liên kết này giúp ổn định đầu ra, tăng giá trị sản phẩm và lợi nhuận, đồng thời giảm sự ảnh hưởng của thương lái trung gian.


🏭 2. Công ty CP Thủy sản Bình Định (BIDIFISCO)

  • Doanh nghiệp này là một trong những đầu tàu thực hiện chuỗi liên kết sản xuất và xuất khẩu cá ngừ, tích cực cải thiện quy trình khai thác và bảo quản để đáp ứng nhu cầu đối tác nước ngoài.
  • Giám đốc BIDIFISCO từng đề cập rằng lợi nhuận ngành cá ngừ còn cải thiện mạnh nếu tháo gỡ được vấn đề nguồn nguyên liệu khai thác trong nước không ổn định và khó xin giấy chứng nhận (S/C) (thitruongtaichinhtiente.vn).

👉 BIDIFISCO đang mở rộng liên kết với các ngư dân tận gốc vùng ngư trường, nhằm giữ nguồn nguyên liệu ổn định và tăng chất lượng xuất khẩu.


🤝 3. Công ty TNHH Thủy sản Thịnh Hưng – Tổ hợp tác Phước Đồng

  • Tổ hợp tác tại Nha Trang vận động ngư dân đánh bắt cá ngừ tuân thủ quy trình chất lượng cao. Công ty Thịnh Hưng thu mua và thưởng ngư dân đạt chất lượng, hiệu suất cao, giúp họ yên tâm bám biển.
  • Việc tuân thủ quy trình kỹ thuật từ đánh bắt đến bảo quản giúp chất lượng cá tốt hơn → giá thu mua cao hơn thị trường và lợi nhuận cao hơn cho ngư dân (Thương Mại Biên Giới Miền Núi, Tepbac.com).

👉 Mô hình này được đánh giá là một ví dụ tiêu biểu cho việc hợp tác giữa doanh nghiệp và HTX/ngư dân nhằm tạo chuỗi giá trị bền vững & lợi nhuận cho cả hai bên.


📊 Bảng tóm tắt

Mô hình / Đơn vịĐặc điểm nổi bậtLợi ích chính
Ngư dân Bình Định – chuỗi JICA – NhậtÁp dụng công nghệ Nhật, chuỗi tiêu thụ rõ ràngGiá bán cao, sản phẩm chất lượng sashimi
BIDIFISCO (Bình Định)Công ty xuất khẩu lớn liên kết ngư dânỔn định nguyên liệu, đầu ra xuất khẩu lớn
Tổ hợp tác Thịnh Hưng – Phước Đồng (NT)Chính sách thưởng, chuỗi kỹ thuật nghiêm ngặtGiá mua cao hơn thị trường, đảm bảo chất lượng

🎯 Vì sao họ đạt lợi nhuận cao?

  1. Chuỗi liên kết bền vững: doanh nghiệp bao tiêu sản phẩm → ngư dân yên tâm sản xuất theo chuẩn.
  2. Công nghệ Nhật áp dụng từ khai thác đến bảo quản: tăng chất lượng, nâng giá xuất khẩu.
  3. Giá thu mua ổn định, thường cao hơn thị trường nội địa.
  4. Hỗ trợ và hướng dẫn kỹ thuật thường xuyên, nâng cao năng suất và giảm hao hụt.

✅ Gợi ý nếu bạn muốn tham gia

  • Liên hệ Chi cục Thủy sản địa phương (như Bình Định, Khánh Hòa, Phú Yên) để cập nhật các dự án liên kết hiện đang triển khai.
  • Tiếp cận các doanh nghiệp như BIDIFISCO, Thịnh Hưng, hoặc môi giới trong VINATUNA/VASEP để tìm mô hình hợp tác phù hợp.
  • Xem xét tham gia các Tổ hợp tác/HTX nghề cá đang được nhà nước và doanh nghiệp hỗ trợ kỹ thuật & đầu ra trọn gói.

Câu hỏi của bạn rất hay và rất thực tế cho các ngư dân, doanh nghiệp hoặc cá nhân muốn đầu tư bài bản vào nghề biển hiện đại. Dưới đây là các thông tin cụ thể:


⚓ 1. Tàu cá hiện đại có các công nghệ gì để giảm nhân công và nâng cao hiệu quả đánh bắt?

🧠 Các công nghệ phổ biến tích hợp trên tàu đánh cá hiện đại:

Công nghệ / Thiết bịMô tả công dụng
🐟 Thiết bị dò cá (Sonar, Echo Sounder)Dò phát hiện đàn cá theo tầng nước, độ sâu, mật độ.
🛰️ Hệ thống định vị – AIS/GPSTheo dõi vị trí tàu, định hướng đánh bắt chính xác.
🎣 Máy thả lưới / câu tự độngMáy tự động thả câu vàng, câu tay theo chu kỳ lập trình.
⚙️ Máy cuốn lưới/thu câu tự độngKéo lưới bằng điện/dầu thủy lực, giảm số lượng nhân công.
🧊 Hệ thống bảo quản lạnh / cấp đông nhanhCấp đông sâu cá (super frozen -40°C đến -60°C) giữ chất lượng xuất khẩu.
🔪 Máy sơ chế cá ngay trên tàuRửa, xẻ, lọc nội tạng cá tại chỗ → đóng khay/lạnh nhanh → tăng giá trị.
📡 Hệ thống liên lạc vệ tinh – Inmarsat, Iridium, HF/VHF radioDuy trì liên lạc khẩn cấp, gửi dữ liệu về đất liền.

🚢 2. Có những mẫu tàu lớn nào đã tích hợp công nghệ này?

Ví dụ tiêu biểu tại Việt Nam:

🇻🇳 Tàu vỏ thép của ngư dân Bùi Văn Phải (Quảng Ngãi):

  • Tàu công suất 822 CV, dài 27m, có hệ thống sonar phát hiện cá, máy cuốn lưới, và thiết bị bảo quản lạnh tuần hoàn.
  • máy phát điện 80kVA để phục vụ máy móc tự động & hệ thống sinh hoạt 20 ngày trên biển.

🇯🇵 Tàu Nhật chuyển giao công nghệ – Tuna Longliner

  • Các tàu từ Nhật (ví dụ dài 30–40m) thường tích hợp:
    • Máy ném mồi tự động,
    • Cần câu tự động thu dây,
    • Buồng cấp đông -60°C,
    • Radar thời tiết và sonar tầng đáy.

📡 3. Tàu lớn ra khơi xa dùng phương pháp liên lạc nào với đất liền và gọi cứu hộ khẩn cấp?

Hệ thống liên lạcMô tả
📻 VHF/HF RadioSóng vô tuyến ngắn/trung tầm ~50 hải lý, phổ biến và rẻ tiền
📡 INMARSAT-C / IridiumLiên lạc vệ tinh toàn cầu – gửi tin nhắn, tọa độ, dữ liệu tự động
🆘 GMDSS (Global Maritime Distress and Safety System)Hệ thống bắt buộc cho tàu biển >300 GT – truyền tín hiệu cấp cứu tự động
📍 EPIRB (Beacon cấp cứu)Phát tín hiệu định vị khẩn cấp khi tàu bị chìm/mất liên lạc
📲 Hệ thống Vessel Monitoring System (VMS)Bộ Thủy sản Việt Nam yêu cầu tàu >15m phải có – gửi tọa độ mỗi 2h

🛟 Khi xảy ra khẩn cấp, thiết bị như EPIRB, VHF DSC, hoặc Inmarsat-C sẽ tự động truyền tín hiệu cấp cứu kèm tọa độ đến trung tâm tìm kiếm cứu nạn và các tàu xung quanh.


✅ Tóm lại:

  • Hoàn toàn có thể đóng/mua tàu đánh cá hiện đại tích hợp sonar, máy cuốn lưới, cấp đông sâu, sơ chế cá tại chỗ, giúp tiết kiệm lao động và tăng chất lượng cá → xuất khẩu Nhật, châu Âu.
  • Liên lạc tầm xa hiện nay thường dùng VHF + vệ tinh INMARSAT hoặc Iridium, kết hợp thiết bị cảnh báo khẩn cấp tự động.

Dưới đây là các câu trả lời chi tiết cho các câu hỏi của bạn:


⚡ 1. Tàu lớn dùng hệ thống điện nào?

Các tàu hiện đại dài trên 15 m thường sử dụng hệ thống điện đa cấp:

  • Máy phát diesel chính & phụ: phát điện (thường 380 V/3pha) phục vụ máy cuốn lưới, hệ thống lạnh, sinh hoạt.
  • Ắc‑quy: lưu trữ năng lượng cho hệ thống điều khiển, liên lạc khi máy tắt.
  • Biến tần & UPS: điều chỉnh điện áp, đảm bảo vận hành thiết bị điện tử nhạy như sonar, radar, máy lạnh.

🎯 2. Hệ thống định vị chuẩn xác nhất hiện nay?

  • GNSS (GPS + GLONASS/BeiDou) – độ chính xác vị trí dưới vài mét (Data Files, TUOI TRE ONLINE).
  • AIS (Automatic Identification System) – chia sẻ vị trí tàu với các tàu khác và trung tâm quản lý.
  • VMS: giám sát hành trình theo quy định IUU – truyền tọa độ tự động mỗi 2 giờ (TUOI TRE ONLINE).

⚙️ 3. Có bao nhiêu tàu cá được trang bị như vậy ở Việt Nam?

  • Tính đến năm 2024, có gần 29.000 tàu cá ≥ 15 m đã lắp thiết bị VMS (~97%) (TUOI TRE ONLINE).
  • Tỷ lệ tàu cá ≥ 15 m lắp VMS đạt 98,25% (28.584/29.095 tàu) (baochinhphu.vn).

Do đó, hầu hết tàu lớn tại Việt Nam đều trang bị hệ thống định vị vệ tinh, giám sát hành trình và thiết bị liên lạc cơ bản (VHF/HF), cùng máy phát điện phục vụ hệ thống tự động.


📈 4. Dư địa xuất khẩu cá biển tại Việt Nam hiện tại?

Theo số liệu cập nhật 2024–2025:

  • Tổng giá trị xuất khẩu thủy sản 2024: khoảng 10,07 – 10,5 tỷ USD (www.slideshare.net, Vietnam Fisheries Magazine, SeafoodSource).
  • Trong đó:
    • Cá ngừ đạt khoảng 457 triệu USD (5 tháng đầu 2024) (VASEP).
    • Xuất khẩu thủy sản 5 tháng đầu 2025 đạt 4,3 tỷ USD (tăng 22,3%) (vnseafoodinsider.com).
  • Dự báo cả năm 2025 có thể vượt trên 10 tỷ USD (tương đương ~250,000 tấn trở lên, giá trung bình ~4 USD/kg).

🧭 Tổng kết:

Hạng mụcChi tiết
Hệ thống điện tàu lớnMáy phát diesel, ắc‑quy, biến tần, UPS
Định vị chính xác nhấtGPS + GLONASS/BeiDou, AIS, VMS
Số tàu được trang bị hệ thống hiện đại~29.000 tàu ≥ 15 m (tỷ lệ ≥ 97–98%)
Dư địa xuất khẩu cá biển~10 tỷ USD/năm (~250 nghìn tấn); cá ngừ ~457 triệu USD trong 5 tháng đầu 2024

✅ Gợi ý tiếp theo:Dưới đây là các câu trả lời chi tiết cho các câu hỏi của bạn:


⚡ 1. Tàu lớn dùng hệ thống điện nào?

Các tàu hiện đại dài trên 15 m thường sử dụng hệ thống điện đa cấp:

  • Máy phát diesel chính & phụ: phát điện (thường 380 V/3pha) phục vụ máy cuốn lưới, hệ thống lạnh, sinh hoạt.
  • Ắc‑quy: lưu trữ năng lượng cho hệ thống điều khiển, liên lạc khi máy tắt.
  • Biến tần & UPS: điều chỉnh điện áp, đảm bảo vận hành thiết bị điện tử nhạy như sonar, radar, máy lạnh.

🎯 2. Hệ thống định vị chuẩn xác nhất hiện nay?

  • GNSS (GPS + GLONASS/BeiDou) – độ chính xác vị trí dưới vài mét (Data Files, TUOI TRE ONLINE).
  • AIS (Automatic Identification System) – chia sẻ vị trí tàu với các tàu khác và trung tâm quản lý.
  • VMS: giám sát hành trình theo quy định IUU – truyền tọa độ tự động mỗi 2 giờ (TUOI TRE ONLINE).

⚙️ 3. Có bao nhiêu tàu cá được trang bị như vậy ở Việt Nam?

  • Tính đến năm 2024, có gần 29.000 tàu cá ≥ 15 m đã lắp thiết bị VMS (~97%) (TUOI TRE ONLINE).
  • Tỷ lệ tàu cá ≥ 15 m lắp VMS đạt 98,25% (28.584/29.095 tàu) (baochinhphu.vn).

Do đó, hầu hết tàu lớn tại Việt Nam đều trang bị hệ thống định vị vệ tinh, giám sát hành trình và thiết bị liên lạc cơ bản (VHF/HF), cùng máy phát điện phục vụ hệ thống tự động.


📈 4. Dư địa xuất khẩu cá biển tại Việt Nam hiện tại?

Theo số liệu cập nhật 2024–2025:

  • Tổng giá trị xuất khẩu thủy sản 2024: khoảng 10,07 – 10,5 tỷ USD (www.slideshare.net, Vietnam Fisheries Magazine, SeafoodSource).
  • Trong đó:
    • Cá ngừ đạt khoảng 457 triệu USD (5 tháng đầu 2024) (VASEP).
    • Xuất khẩu thủy sản 5 tháng đầu 2025 đạt 4,3 tỷ USD (tăng 22,3%) (vnseafoodinsider.com).
  • Dự báo cả năm 2025 có thể vượt trên 10 tỷ USD (tương đương ~250,000 tấn trở lên, giá trung bình ~4 USD/kg).

🧭 Tổng kết:

Hạng mụcChi tiết
Hệ thống điện tàu lớnMáy phát diesel, ắc‑quy, biến tần, UPS
Định vị chính xác nhấtGPS + GLONASS/BeiDou, AIS, VMS
Số tàu được trang bị hệ thống hiện đại~29.000 tàu ≥ 15 m (tỷ lệ ≥ 97–98%)
Dư địa xuất khẩu cá biển~10 tỷ USD/năm (~250 nghìn tấn); cá ngừ ~457 triệu USD trong 5 tháng đầu 2024

✅ Gợi ý tiếp theo:

  • Muốn biết cụ thể số tàu trang bị Inmarsat, HF hay EPIRB?
  • Muốn phân tích sâu xuất khẩu cá ngừ (tấn, tỷ đồng) theo năm/quý?
  • Muốn ước tính khả năng tăng trưởng trong 5 năm tới?

Bạn cứ nói rõ mình muốn gì, mình sẽ tìm số liệu và lập bảng chi tiết cho bạn.

Dưới đây là phân tích chi tiết so sánh cá ngừ Việt Nam với các nước khác về giá, kích thước, sản lượng, cùng thông tin về môi trường đánh bắt và công nghệ sử dụng.


1️⃣ Giá cá ngừ tại Việt Nam so với thế giới

  • Giá bán nội địa: dao động khoảng 2,5 – 5,8 USD/kg tại thị trường bán buôn (tương đương ~60.000 – 135.000 VNĐ/kg) (Selina Wamucii).
  • Giá xuất khẩu: trung bình 7,9 – 8,2 USD/kg trong giai đoạn 2023 – 2024 (Selina Wamucii, vietnamagriculture.nongnghiep.vn, Vietnam Fisheries Magazine).
  • So với các nước sản xuất tuna lớn như Ecuador, Thái Lan, Indonesia, mức giá này tương đương hoặc cao hơn nếu cá đạt chuẩn sashimi hoặc cấp đông sâu.

2️⃣ Kích thước và sản lượng hàng năm

  • Sản lượng đánh bắt nội địa: khoảng 200.000 tấn/năm, với vùng khai thác chính dọc vùng Trung Trung Bộ. Tỷ lệ khai thác cho phép hiện đạt ~~165.000–177.000 tấn/năm với skipjack chiếm đa số (~618.000 tấn trữ lượng) (Wikipedia, eng.vnua.edu.vn).
  • Mô hình ngư dân Việt Nam:
  • Xuất khẩu:
    • Năm 2022: 1 tỷ USD, năm 2023 giảm còn 845 triệu USD (~200–220 ngàn tấn tuna), năm 2024 dự kiến vượt trở lại gần 1 tỷ USD với tốc độ tăng trưởng ~22% trong 5 tháng đầu năm (mard.gov.vn).

3️⃣ Môi trường đánh bắt và công nghệ sử dụng

🌊 Môi trường Đánh bắt

  • Vùng ven Trung Trung Bộ có nguồn tuna rất giàu: trữ lượng skipjack 406.000–422.000 tấn; khai thác bền vững khoảng 165.000–177.000 tấn/năm (eng.vnua.edu.vn).
  • Phương pháp chính: câu tay, câu vàng, đôi khi kết hợp với payaos (thiết bị tập trung cá, nhiều ở Philippines nhưng đã được dùng thử tại Việt Nam) (eng.vnua.edu.vn, Wikipedia).

⚙️ Công nghệ đánh bắt

  • Việt Nam chủ yếu sử dụng câu tay (handline) hoặc câu vàng (pole-and-line) — phương pháp thủ công, kiểm soát chất lượng cao, sinh bền vững. Đây là điểm khác biệt so với các nước dùng purse seine hay trawler công nghiệp (WWF Seafood Sustainability).
  • Phương pháp pole‑and‑line được đánh giá bền vững hơn và được sử dụng nhiều tại Maldives, Ghana, Canary… tại Việt Nam cũng đang tăng áp dụng dạng câu vàng cho tuna sashimi (Wikipedia).
  • Chưa sử dụng rộng phương pháp purse seine — trái lại ở các thị trường như Indonesia hay Philippines phổ biến hơn skipjack bằng purse seine (Wikipedia, Wikipedia, Wikipedia).

4️⃣ So sánh với một số quốc gia

Nội dungViệt NamCác quốc gia khác (Thailand, Ecuador, Indonesia…)
Phương phápCâu tay / câu vàngCâu trần / purse seiners công nghiệp, hiệu suất cao hơn
Kích thước cáSkipjack & Yellowfin trung bình (~10–20 kg)Bluefin rất lớn (50–100 kg+), yellowfin lớn (~20–40kg)
Chất lượng cáChủ yếu xuất khẩu sashimi hoặc cấp đông sâuNhiều cấp độ, có thể là cá nhỏ dùng đóng hộp giá thấp
Khối lượng khai thác~200.000 tấn/nămCác nước lớn có hàng triệu tấn (WCPFC skipjack toàn vùng ~1,8 triệu tấn) (Reddit, Wikipedia, Wikipedia, Wikipedia, eng.vnua.edu.vn)
Giá xuất khẩu~8 USD/kgThai, Ecuador: giá cạnh tranh với sản lượng lớn; nếu sashimi thì rất cao

✅ Tổng kết

  • Chất lượng cá ngừ Việt Nam: cao, dùng phương pháp câu tay/câu vàng cho sản phẩm sashimi, đảm bảo chất lượng và giá cao.
  • Sản lượng khai thác: khoảng 200.000 tấn tuna/năm, chủ yếu từ vùng ven Trung Trung Bộ, vẫn còn dư địa khai thác bền vững.
  • Công nghệ đánh bắt: phát triển theo hướng bền vững, ít bằng cách công nghiệp nhưng đảm bảo truy xuất nguồn gốc và chất lượng.
  • Giá trị xuất khẩu: trung bình đạt ~8 USD/kg; tổng kim ngạch tuna nhiều năm đạt ~1 tỷ USD (2022), năm 2023 giảm nhẹ nhưng dự kiến phục hồi mạnh năm 2024–2025.
  • Thế mạnh Việt Nam: phương pháp thủ công chất lượng cao, giá bán cao, khả năng truy xuất nguồn gốc và chuỗi lạnh chuẩn Nhật.

Ngoài cá ngừ, Việt Nam còn có hàng loạt loại hải sản giá trị cao, xuất khẩu quy mô lớn mỗi năm mang lại lợi nhuận và tiềm năng tăng trưởng mạnh:


🦐 1. Tôm (Shrimp): “vua” xuất khẩu

  • Năm 2024, tôm chiếm ~39% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản, đạt khoảng 3,88 tỷ USD (tăng 14,4%) (vnseafoodinsider.com).
  • Trong đó:
    • Tôm whiteleg (nuôi thẻ chân trắng): đạt ~2,72 tỷ USD, tăng ~8% (vnseafoodinsider.com).
    • Tôm black tiger: ~447 triệu USD (giảm nhẹ ~2,8%) (vnseafoodinsider.com).
    • Tôm hùm (lobster) nổi bật tăng trưởng 187%, đạt ~412 triệu USD trên tổng xuất khẩu tôm (vnseafoodinsider.com).

👉 Nhu cầu toàn cầu mạnh, đặc biệt tại Mỹ, EU, Nhật, Trung Quốc → giá cao, lợi nhuận tốt và tiềm năng mở rộng lớn.


🐟 2. Cá tra (Pangasius / Basa)

  • Là mặt hàng xuất khẩu lớn thứ nhì, năm 2024 đạt ~2 tỷ USD, chiếm ~20% giá trị xuất khẩu thủy sản (vietnamagriculture.nongnghiep.vn).
  • Vietnam chiếm ~52% sản lượng pangasius toàn cầu, và ~90% thị phần thương mại thế giới (viegoglobal.com).
  • Trung Quốc, Hoa Kỳ và EU là các thị trường xuất khẩu trọng điểm (VietnamExportData).

👉 Mặc dù giá thấp hơn cá ngừ, thị trường rộng lớn và chi phí sản xuất thấp giúp tạo lợi nhuận bền vững.


🐙 3. Mực & Bạch tuộc (Squid & Octopus)

  • Giá trị xuất khẩu năm 2024 đạt ~888 triệu USD, chiếm ~9% tổng xuất khẩu hải sản và tăng trưởng ~12% so với năm trước (Source Vietnam).
  • Nhu cầu lớn ở thị trường như Hàn Quốc, Nhật, Trung Quốc và EU.

👉 Các sản phẩm chế biến như mực cắt, mực ống làm lạnh, và octopus đông lạnh đang rất được ưa chuộng.


🦀 4. Cua & Các loài giáp xác khác

  • Xuất khẩu năm 2024 đạt ~324–335 triệu USD, tốc độ tăng mạnh ~56%, là nhóm tăng trưởng nhanh nhất trong ngành (vnseafoodinsider.com, viegoglobal.com).
  • Cua lột/soft-shell crab, cua sống chất lượng cao là sản phẩm xuất khẩu chủ lực, đặc biệt vào thị trường Trung Quốc.

🐢 5. Tôm càng (Spiny Lobster) – Trồng lồng biển

  • Việt Nam phát triển mạnh việc nuôi tôm càng vân (Panulirus ornatus); ước sản lượng đạt ~1.500 tấn, trị giá hơn 100 triệu USD (vnseafoodinsider.com, Wikipedia).
  • Mặc dù thấp về khối lượng so với tôm túi hay tôm hùm, giá trị rất cao và phù hợp xuất khẩu cao cấp.

🐟 6. Các loài cá giá trị khác: Barramundi, Mackerel, Eel…

  • Các loài cá biển khác như:
    • Barramundi: tăng ~32%, đạt ~81 triệu USD.
    • Yellowstripe Scad: tăng ~29%, đạt ~57 triệu USD.
    • Cá các loại khác (Mackerel, Pollock, eel…) cũng tăng mạnh, có loài tăng đến ~90% so 2023 (VietnamExportData, Source Vietnam, vnseafoodinsider.com).

🌍 Tổng hợp giá trị xuất khẩu 2024 theo nhóm sản phẩm:

Loại sản phẩmGiá trị xuất khẩu (USD)Tỷ trọng (%)
Tôm (shrimp + lobster)~3,88 tỷ~39%
Cá tra (pangasius/basa)~2,0 tỷ~20%
Cá ngừ (tuna)~0,99 tỷ~10%
Các loại cá biển khác~1,92 tỷ~19%
Mực & bạch tuộc~0,888 tỷ~9%
Cua & crustaceans khác~0,324 tỷ~3%

👉 Tổng giá trị xuất khẩu thủy sản ~10 tỷ USD năm 2024, dự kiến đạt 11 tỷ USD năm 2025 (Vietnam Fisheries Magazine, Tuoi tre news, VietnamExportData).


🎯 Vì sao những loại này giàu tiềm năng?

  1. Thị trường tiêu thụ lớn và mở rộng nhanh (EU, Mỹ, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc).
  2. Giá trị/g/kg cao, đặc biệt với shrimp, lobster, squid, crab.
  3. Xu hướng tiêu thụ thực phẩm lành mạnh và sản phẩm chất lượng cao, thúc đẩy nhu cầu các sản phẩm cấp đông sâu, sashimi, processed seafood.
  4. Chiến lược đa dạng sản phẩm và thị trường của ngành thủy sản Việt Nam: tilapia, eel, seaweed, abalone… đang được ngành đẩy mạnh đến 2030, 2045 (vietnamnews.vn).

✅ Tổng kết

Ngoài cá ngừ, các sản phẩm hải sản có giá trị xuất khẩu cao và tiềm năng lớn gồm: tôm (bạch tuộc, tôm trắng, tôm hùm), cá tra, mực & bạch tuộc, cua và một số loài cá khác. Những loại này đóng góp hơn 70% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam, với mức tăng trưởng đáng kể mỗi năm và tiềm năng tăng trưởng tiếp tục cao.


Dưới đây là phân tích chi tiết cho từng phần bạn quan tâm:


1️⃣ Tỉ trọng xuất khẩu tôm biển trong tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản (biển + nuôi – gọi chung là ngành thủy sản)

  • Trong năm 2024, giá trị xuất khẩu tôm đạt gần 4 tỷ USD, chiếm khoảng 39 % tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam (~10 tỷ USD) (Asem Connect Vietnam).
  • Chỉ riêng trong 2 tháng đầu năm 2025, giá trị xuất khẩu tôm đạt 542 triệu USD trên tổng 1,4 tỷ USD xuất khẩu thủy sản — cũng chiếm khoảng 39 % (vietnamnews.vn).

👉 Tỉ trọng tôm biển (cả nuôi và biển) chiếm gần 40 % tổng ngành thủy sản xuất khẩu.


2️⃣ Quy trình nuôi và đánh bắt tôm biển hiện nay

🐟 A. Nuôi tôm biển (nuôi công nghiệp, riềng tôm-lúa ở ĐBSCL)

  • Mô hình tôm – lúa luân canh (PRRC) đang được khuyến khích; thúc đẩy tôm sạch, sinh thái và đạt chuẩn quốc tế (Reddit).
  • Kỹ thuật nuôi phổ biến: sử dụng bể đất/bể lót bạt, hệ thống sục khí, kiểm soát chất lượng nước nghiêm ngặt, giảm dùng kháng sinh và hóa chất.
  • Quy định về tiêu chuẩn chất lượng và truy xuất nguồn gốc (GAP, Global GAP) yêu cầu nghiêm ngặt để xuất khẩu EU, Mỹ, Nhật.

🐟 B. Khai thác tôm biển

  • Phổ biến ở vùng ven biển Đồng bằng sông Cửu Long: tôm được đánh bắt từ tự nhiên (như tôm sú, tôm thẻ), sau đó sơ chế trên tàu và đưa lên bờ.
  • Áp dụng tiêu chuẩn HACCP và truy xuất nguồn gốc để phục vụ xuất khẩu sang Mỹ, EU, Nhật.
  • Thương hiệu lớn như Minh Phú, Sao Ta, Soc Trang Seafood đều làm chủ cả khâu đánh bắt, nuôi tôm và xuất khẩu giá trị cao (Asem Connect Vietnam).

3️⃣ Có cơ hội nào cho người mới như bạn muốn vào ngành này?

Yếu tốPhân tíchGợi ý hành động
🔍 Quản trị doanh nghiệpBạn có kỹ năng quản lý, điều hành – là thế mạnh– Thành lập công ty, kết hợp với đối tác có kinh nghiệm về nghề biển / nuôi tôm. – Hợp tác với HTX nghề cá hay doanh nghiệp đã chiếm thị phần xuất khẩu.
⚠️ Thiếu kinh nghiệm nghề biểnBan đầu không nên đầu tư tàu ngay — rủi ro cao về kỹ thuật & pháp lý– Bắt đầu từ liên kết sản xuất, hoặc thu mua nguyên liệu, hoặc kinh doanh chế biến/tái cấp đông. – Học qua hợp tác với đơn vị hiện có để tiếp xúc thực tế.
🚤 Quy mô đầu tư tàuMua tàu lớn đòi hỏi vốn lớn, giấy phép khai thác, đăng kiểm, thiết bị– Có thể thuê hoặc hợp tác quản lý tàu với chủ tàu có kinh nghiệm. – Sau khi tích lũy đủ vốn và hiểu nghề, bạn có thể dần mua tàu riêng.
📈 Xu hướng thị trườngTôm biển là thị trường phát triển mạnh với tiềm năng tăng trưởng cao và nhiều ưu đãi xuất khẩu từ FTAs– Tập trung sản phẩm giá trị gia tăng: tôm chế biến sâu, cấp đông cao, đóng gói cao cấp.

✅ Kết luận:

  • Tôm biển hiện là ngành mũi nhọn, chiếm gần 40 % tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản, có giá trị gia tăng và thị trường toàn cầu mạnh.
  • Nếu bạn đang có kỹ năng quản trị nhưng chưa có kinh nghiệm thực tế nghề biển, khởi đầu bằng liên kết sản xuất, HTX, hoặc hợp tác với doanh nghiệp là hướng đi khôn ngoan.
  • Sau khi có kinh nghiệm và vốn tích lũy, việc sở hữu một tàu ra khơi hoàn toàn khả thi, nhưng cần chuẩn bị đầy đủ về pháp lý, kỹ thuật và thị trường.

Dưới đây là bảng mô hình đầu tư hợp tác ban đầu dành cho bạn – người có năng lực quản trị doanh nghiệp nhưng chưa có kinh nghiệm nghề biển, kết hợp với đối tác có kỹ thuật nuôi/đánh bắt thủy sản.


MÔ HÌNH HỢP TÁC ĐẦU TƯ BAN ĐẦU

(Áp dụng cho nuôi tôm công nghiệp hoặc đánh bắt cá/tôm biển)

HẠNG MỤCPHÍA BẠN (QUẢN TRỊ DN)ĐỐI TÁC (HTX/NGƯ DÂN CÓ NGHỀ)
1. Góp vốn đầu tưTừ 50–70% tổng vốn ban đầu30–50%, có thể bằng tài sản hiện có (tàu, ao, đất)
2. Vai trò chính– Quản lý tài chính, nhân sự, pháp lý- Phát triển thị trường, xuất khẩu- Gọi vốn, xây dựng thương hiệu– Vận hành kỹ thuật (nuôi/trồng/đánh bắt)- Đào tạo nhân công, triển khai sản xuất
3. Cơ sở vật chất– Xây dựng kho lạnh, nhà sơ chế, trạm bơm- Đầu tư thiết bị lạnh, hệ thống xử lý nước– Có sẵn ao nuôi hoặc tàu thuyền- Am hiểu luồng cá, thời vụ, kỹ thuật vận hành
4. Quy trình sản xuất– Chuẩn hóa ISO/HACCP, GlobalGAP- Giám sát chất lượng và truy xuất nguồn gốc– Áp dụng kỹ thuật nuôi/đánh bắt đã qua đào tạo- Tối ưu chi phí đầu vào, giảm hao hụt
5. Phân chia lợi nhuậnTheo tỷ lệ vốn góp, có thể tái đầu tư vào mở rộngTheo tỷ lệ vốn góp + thưởng nếu vượt chỉ tiêu sản lượng
6. Đầu ra và thị trường– Ký hợp đồng bao tiêu với doanh nghiệp lớn- Xây dựng kênh xuất khẩu riêng (đóng gói OEM)– Chịu trách nhiệm sản lượng, thời vụ- Hợp tác đảm bảo đúng quy chuẩn đầu ra
7. Mở rộng quy mô sau thí điểm– Gọi vốn đầu tư, nhân bản mô hình- Tăng số lượng ao/tàu theo lộ trình– Mở rộng vùng đánh bắt/diện tích nuôi- Đào tạo thêm lao động địa phương

💼 ƯỚC TÍNH CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU (nuôi tôm công nghiệp quy mô nhỏ 0.5ha)

Hạng mụcChi phí ước tính
Cải tạo ao + bạt lót + xử lý đáy150 – 200 triệu VNĐ
Giống + thức ăn 1 vụ100 – 120 triệu VNĐ
Hệ thống sục khí, máy nước50 – 70 triệu VNĐ
Trạm bơm, xử lý nước tuần hoàn60 – 100 triệu VNĐ
Chi phí nhân công + điện nước40 – 60 triệu VNĐ
Hệ thống giám sát/truy xuất QR20 – 30 triệu VNĐ
Tổng đầu tư 1 vụ (2–3 tháng)420 – 580 triệu VNĐ

➡️ Lợi nhuận thu được sau 1 vụ tốt (tôm đạt >25g/con): 100 – 250 triệu/lứa/0.5ha
➡️ Có thể quay vòng 2–3 vụ/năm nếu nuôi công nghệ cao.


🚢 ƯỚC TÍNH CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU (tàu composite đánh cá xa bờ)

Hạng mụcChi phí ước tính
Tàu composite 18–22m + máy chính2 – 3 tỷ VNĐ
Hệ thống định vị GPS + dò cá200 – 300 triệu VNĐ
Hệ thống thả/kéo lưới tự động400 – 600 triệu VNĐ
Thiết bị lạnh + kho đông tại tàu300 – 500 triệu VNĐ
Sơ chế cá tại tàu (thô)150 – 300 triệu VNĐ
Hệ thống thông tin liên lạc vệ tinh100 – 150 triệu VNĐ
Chi phí vận hành ban đầu (nhân công, dầu, ngư lưới cụ)300 – 500 triệu VNĐ
Tổng đầu tư~3.5 – 5.5 tỷ VNĐ

➡️ Có thể hợp tác với 1 chủ tàu giàu kinh nghiệm: bạn góp vốn 70%, họ vận hành và chia lãi sau mỗi chuyến biển.


🎯 GỢI Ý CHO BẠN:

  • Bắt đầu với mô hình thí điểm 1 ao hoặc thuê tàu hợp tác đánh bắt, vừa quản trị vừa học nghề.
  • Kết hợp với HTX mạnh như HTX Trí Lực (Sóc Trăng), HTX Hòa Nhờ A (Khánh Hòa).
  • Sau 6–12 tháng, nếu vận hành tốt: mở rộng đầu tư vào sơ chế, thương hiệu, xuất khẩu trực tiếp.
  • Hướng tới mô hình “farm to export” – làm chủ cả chuỗi.

Dưới đây là các HTX nuôi tôm tiêu biểu tại Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt ở Sóc Trăng, rất phù hợp để bạn kết nối hợp tác đầu tư:


✅ Các HTX nuôi tôm sạch uy tín tại Sóc Trăng 🌱

HTX Nuôi trồng thủy sản Hòa Nghĩa (xã Hòa Đông, thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng)

  • Thành lập năm 2002, hiện có ~17 – 19 thành viên với diện tích nuôi ~65–70 ha, nổi bật với mô hình nuôi tôm sạch không dùng kháng sinh, sử dụng công nghệ vi sinh, cá rô phi/cá kèo cải tạo môi trường ao nuôi (Vnbusiness).
  • HTX là mắt xích chuỗi liên kết với Công ty StapimexWWF Việt Nam, đạt chứng nhận VietGAP & ASC. Tôm đạt tiêu chuẩn ASC được mua với giá cao hơn thị trường từ 15–20% (Người Nuôi Tôm).
  • Được hỗ trợ tập huấn kỹ thuật, quản lý môi trường và bảo quản hậu thu hoạch từ WWF và Stapimex, giúp tăng hiệu quả sản xuất và ổn định đầu ra (Người Nuôi Tôm).

HTX Nông ngư 14/10 (xã Hòa Tú II, huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng)

  • Xây dựng tôm sạch với công nghệ vi sinh, không dùng kháng sinh, đạt chứng nhận VietGAP và hiện đã triển khai hướng tới ASC (Người Nuôi Tôm).
  • Mô hình tập trung liên kết đầu vào – đầu ra, giảm chi phí và nâng cao lợi nhuận nhờ thương hiệu “tôm sạch Sóc Trăng” (vietshrimp.vn).

HTX Thành Đạt (xã Hòa Tú I, huyện Mỹ Xuyên)

  • Có khoảng 76 thành viên, nuôi khoảng 66 ha tôm nước lợ. Áp dụng vi sinh trong xử lý nước, không dùng kháng sinh; hệ thống sản xuất thân thiện môi trường, đạt chất lượng cao (vietshrimp.vn).
  • Tôm được doanh nghiệp thu mua theo chuỗi giá trị, giúp giảm rủi ro và nâng cao lợi nhuận cho người nuôi.

🎯 Vì sao đây là các HTX lý tưởng để bạn kết nối?

  • Tiêu chuẩn quốc tế (VietGAP & ASC) → dễ dàng xuất khẩu, giá cao.
  • Liên kết đầu ra ổn định với các doanh nghiệp lớn (Stapimex, Minh Phú), đảm bảo thị trường bền vững.
  • Kỹ thuật hiện đại như nuôi theo hướng vi sinh, tôm-lúa, sử dụng sục khí, kiểm soát môi trường.

🧭 Mô hình hợp tác phù hợp với bạn

Bạn có thể xây dựng mô hình hợp tác như sau:

Hình thức hợp tácVai trò bạnVai trò HTX
Hợp tác đầu tư nuôi tômCung vốn, quản lý, xây dựng thương hiệu, tìm đầu ra và thị trường xuất khẩuVận hành kỹ thuật thực tế, thả giống, chăm sóc tôm theo chuẩn
Liên kết thương mạiThu mua tôm đạt VietGAP/ASC, đầu tư sơ chế & xuất khẩuSản xuất theo quy chuẩn, thống nhất chất lượng đầu ra
Pilots thí điểm nuôiĐầu tư 1–2 ao để học nghề, tích lũy kinh nghiệm & thị trườngHTX hướng dẫn kỹ thuật, đảm bảo chất lượng mẫu theo chuẩn

🚀 Gợi ý bước đầu bạn có thể làm

  1. Liên hệ HTX Hòa Nghĩa hoặc Nông ngư 14/10 để bàn về mô hình hợp tác
  2. Xây dựng đề xuất mô hình quản trị & đầu tư kết hợp theo hướng đầu vào – đầu ra bền vững
  3. Thuê hoặc hợp tác vận hành 1–2 ao thử nghiệm trước khi mở rộng
  4. Xây dựng thương hiệu “tôm sạch Sóc Trăng” để tiếp cận thị trường xuất khẩu cao cấp

Dưới đây là Kế hoạch kinh doanh sơ bộ 12 tháng đầu dành cho dự án đầu tư nuôi tôm công nghiệp kết hợp HTX tại Đồng bằng Sông Cửu Long, dành cho nhà đầu tư mới có kiến thức quản trị nhưng chưa có kinh nghiệm nuôi trồng. Mô hình tập trung vào nuôi tôm thẻ chân trắng công nghệ cao, quy mô 0.5 ha, kết nối HTX có sẵn kỹ thuật.


📊 1. MỤC TIÊU DỰ ÁN – 12 THÁNG

  • Tổng vốn gọi: ~900 triệu đồng
  • Giai đoạn vận hành: 2 vụ tôm/năm (mỗi vụ 3–3.5 tháng)
  • Lợi nhuận kỳ vọng (sau chi phí): 300 – 400 triệu đồng/năm
  • Đối tác vận hành: HTX nuôi tôm (như Hòa Nghĩa – Sóc Trăng)
  • Tiêu chuẩn: Nuôi theo VietGAP/ASC, hướng đến xuất khẩu
  • Chiến lược: Tái đầu tư mở rộng lên 1–2 ha sau 1 năm

💰 2. CƠ CẤU VỐN GÓP

Nguồn vốnSố tiền (VNĐ)Tỷ lệ
Nhà đầu tư (bạn)630 triệu70%
Đối tác HTX (đất, nhân lực)270 triệu30%
Tổng vốn ban đầu900 triệu100%

⚙️ 3. CẤU TRÚC CHI PHÍ ĐẦU TƯ (Lứa đầu tiên – 6 tháng)

Hạng mụcSố tiền (VNĐ)
Cải tạo ao + bạt HDPE + hệ thống cấp thoát nước150 triệu
Hệ thống sục khí, quạt nước, máy bơm100 triệu
Giống tôm chất lượng cao (post 12)60 triệu
Thức ăn cho tôm (dự kiến 4–4.5 tấn/vụ)100 triệu
Chế phẩm vi sinh, xử lý môi trường40 triệu
Nhân công (3 tháng nuôi)30 triệu
Điện, nước, chi phí vận hành khác20 triệu
Chi phí giám sát chất lượng (VietGAP/ASC)20 triệu
Dự phòng rủi ro30 triệu
Tổng chi phí 1 vụ550 triệu

✅ Mỗi vụ dự kiến sản lượng thu: 4 – 5 tấn
✅ Giá bán hiện tại: 130.000 – 150.000 VNĐ/kg (tôm đạt chuẩn VietGAP/ASC)
Doanh thu vụ 1 (thận trọng): ~600 – 700 triệu
Lãi ròng sau vụ 1 (sau mọi chi phí): ~80 – 150 triệu


🔄 4. KẾ HOẠCH 12 THÁNG (2 VỤ/NĂM)

ThángHành động chính
Tháng 1Ký hợp tác HTX, khảo sát địa điểm, lập kế hoạch vận hành
Tháng 2Cải tạo ao, đầu tư thiết bị, lắp đặt điện nước
Tháng 3Thả giống vụ 1, theo dõi môi trường, chăm sóc
Tháng 4Nuôi tăng trưởng, kiểm tra sinh trưởng tôm
Tháng 5Bổ sung vi sinh, theo dõi tỷ lệ sống
Tháng 6Thu hoạch vụ 1, xử lý ao, đánh giá hiệu quả
Tháng 7Nghỉ kỹ thuật, cải tạo ao chuẩn bị vụ 2
Tháng 8Thả giống vụ 2
Tháng 9Theo dõi, tối ưu thức ăn – nước
Tháng 10Tăng cường sục khí, giám sát sinh học
Tháng 11Kiểm tra trọng lượng, chuẩn bị đầu ra
Tháng 12Thu hoạch vụ 2 – đánh giá tài chính và tái đầu tư

📈 5. DỰ KIẾN LỢI NHUẬN NĂM ĐẦU

Hạng mụcVụ 1Vụ 2Cộng cả năm
Doanh thu650 triệu680 triệu1.33 tỷ
Chi phí sản xuất550 triệu550 triệu1.1 tỷ
Lãi ròng100 tr130 tr230 triệu

🎯 Mức sinh lời khoảng 25–30%/năm trên vốn đầu tư ban đầu
💡 Sau năm 1: có thể mở rộng lên 1–1.5 ha nếu tiếp tục tái đầu tư


🌍 6. KÊNH GỌI VỐN & PHÁT TRIỂN

  • Nguồn vốn:
    • Huy động từ nhà đầu tư cá nhân (hợp tác đầu tư chia lợi nhuận 70/30)
    • Kết nối quỹ hỗ trợ sản xuất nông nghiệp địa phương (Khuyến nông, Quỹ hỗ trợ HTX)
    • Kết nối đối tác thương mại (DN xuất khẩu tôm) đặt cọc bao tiêu sản phẩm
  • Chiến lược phát triển 2–3 năm:
    • Giai đoạn 1 (2025): Mô hình 0.5ha, có lãi, chứng minh năng lực
    • Giai đoạn 2 (2026): Mở rộng vùng nuôi lên 1.5ha, xây dựng thương hiệu “tôm sạch Đồng bằng”
    • Giai đoạn 3 (2027): Sơ chế tại chỗ, kết nối xuất khẩu trực tiếp (OEM hoặc B2B Nhật/Hàn/Đài)

Contents hide
Back to top button