Bạn nên lưu lại bài viết này để xem lại mỗi khi cần tra cứu các thuật ngữ phổ thông của trdaer giao dịch quyền chọn nhị phần.
Binomo, IQOption hay GGbinary hiện khá phổ biến với các trader Việt Nam. Tất nhiên là con nhiều cái tên nữa trong làn Binary Option Exchange nhưng tôi xin giới thiệu một số sàn phổ biến nhất hiện nay và cũng dễ chơi cũng như tính an toàn của nó.
Dưới đây là các thuật ngữ thường sử dụng trong phân tích kĩ thuật sàn những vấn đề tài chính phát sinh.
ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN BINOMO - tặng 1000$ vào tài khoản chơi thử - CLICK VÀO ĐÂY
ATM là gì?
ATM (tiếng Anh: at-the-money) — tình huống khi giá tài sản vào lúc hết hạn tương ứng với giá của nó vào lúc ký kết giao dịch. Trong trường hợp này, công ty môi giới hoàn trả cho người giao dịch số tiền được đàu tư vào giao dịch này.Bạn có thể nạp và rút tiền qua ví Bảo Kim vào Binomo qua thẻ ATM mà không cần thẻ VISA như trước nữa.
ASK là gì?
Ask (tiếng Anh) — giá bán của tài sản, tức là thị giá của nhu cầu. Tất cả các thị giá niêm yếtbao gồm giá mua và giá bán:bidvàask. Sự chênh lệch giữa những giá này được gọi là sự lây lan (spread).
BID là gì?
Bid (tiếng Anh) — giá mua của tài sản, tức là thị giá của cung cấp.
BÀN GIAO DỊCH trong Binomo là gì?
Bàn giao dịch (tiếng Anh: Dealing Desk) — công ty quản lý tài chính xử lý các lệnh giao dịch của khách hàng mình bằng cách niêm yết lây lan đã được ghi chép của các công cụ. Bất kỳ Bàn Giao dịch nào là một Market Maker hành động với tư cách bên thứ hai trong tất cả các giao dịch ký kết bởi những người giao dịch.
BÒ TÓT trong cổ phiếu là gì?
Bò tót (Bull) — nha1 đầu tư trên thị trường đặt cược vào việc tăng giá. Những “con bò tót” có thêm thu nhập bằng cách ký kết giao dịch có kỳ vọng vào việc giá tài sản tài chính sẽ tăng. Thị trường đang tăng trưởng, có xu hướng tăng giá rõ rệt được gọi là “thị trường bò tót”. Những đối thủ của những “con bò tót” là những “con gầu” đặt cược vào việc giảm giá tài sản. Sự đối lập giữa họ quy định tương quan giữa cung và cầu cũng như sự chuyển động của giá niêm yết.
BẢNG ANH
Bảng Anh (Pound Stering, ký hiệu GBP, £, biệt ngữ: – “pound”) là đồng tiền chính thức của Vương Quốc Anh, đồng tiền quan trọng đúng thứ ba trên thế giới.
CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH
Chiến lược giao dịch — phương pháp giao dịch theo những quy tắc rõ ràng đã được quy định trước.
CHỈ SỐ CHỨNG KHOÁN
Chỉ số cổ phiếu (Share/Stock Index) — giá trị trung bình của một nhóm cổ phiếu được tạo ra một cách nhân tạo. Ví dụ, chỉ số Dow Jones bao gồm 30 doanh nghiệp công nghiệp nổi tiếng nhất và giàu có nhất của Mỹ. Giá trị của chỉ số Dow Jones được xác định bằng cách tính giá trung bình của cổ phiếu các doanh nghiệp đó
CẶP
Cặp (cặp tài sản) — tài sản được tạo lập một cách tổng hợp bao gồm tương quan giữa giá của hai tài sản khác nhau. Về bản chất của nó, cặp tài sản giống với cặp tiền tệ.
CỔ TỨC
Cổ tức — một phần trong tổng số lợi nhuận của nhà phát hành (công ty đã phát hành cổ phiếu) được chia cho những người sở hữu cỏ phiếu – cổ đông của công ty. Cách thanh toán cổ phần và số tiền cổ tức chi trả được quy định tại cuộc họp cổ đông của công ty. Cổ tức có thể chi trả bằng cổ phiếu (stock dividend).
DOJI
Doji (tiếng Anh) — một loại nến Nhật hoàn toàn không có thân: giá mở cửa bằng giá đóng cửa. Về hình thức cây nến nói trên giống một thập giá, còn về bản chất là thể hiện sự cân bằng giữa cung và cầu trong một khoảng thời gian nhất định.
DẢI (GIẢI) BOLLINGER
Dải (giải) Bollinger (tiếng Anh: Bollinger bands) là một trong những chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất đo mức biến động của công cụ đang được giao dịch so với những mức giá cục bộ. Chức năng của Bollinger bands là tính hai độ chênh lệch chuẩn của giá niêm yết so với một Trung bình động. Chỉ báo này được dùng nhiều nhất khi giao dịch trên thị trường có xu hướng rõ ràng, việc đó cho phép xác định chính xác giá niêm yết sẽ quay ngược lại vào thời điểm nào.
FOREX
(tiếng Anh) — thị trường bên ngoài sàn giao dịch cổ phiếu được tạo lập để tiến hành giao dịch ngoại hối. Các giao dịch trên được thực hiện trên những biểu đồ giá của các cặp tiền tệ. Việc bán một đồng tiền thực hiện bằng cách mua một đồng tiền khác.
GIAO DỊCH TRONG NGÀY
Giao dịch trong ngày (tiếng Anh: Day Trading) — giao dịch những tài sản tài chính trong ngày, tức là trong những phiên giao dịch châu Âu và Mỹ, với điều kiện là tất cả các giao dịch được ký kết phải hết hạn trong cùng một ngày giao dịch. Như vậy, tất cả các giao dịch trong ngày có thời gian hết hạn ngắn (thường không quá 12 giờ).
GIAO DỊCH TƯƠNG LAI (FUTURES)
Giao dịch tương lai (Futures) — một công cụ tài chính phái sinh liên quan đến việc mua bán một tài sản cụ thể trong tương lai ở một mức giá nhất định.
GIAO DỊCH ĐƠN DÒNG
Giao dịch đơn dòng — chức năng sẽ giúp duy trì tiền vốn của Bạn và phòng ngừa những quyết định giao dịch không cân nhắc kỹ lưỡng. Khi kích hoạt chức năng này trong tài khoản cá nhân của mình, Bạn sẽ chuyển nền tảng giao dịch sang một chế độ đặc biệt, trong đó Bạn chỉ được mua một quyền chọn mới sau khi quyền chọn trước đã hết hạn.
GIÁ STRIKE
Giá Strike — chỉ tiêu phản ánh mức giá mà giá niêm yết phải đạt được phù hợp với điều kiện của giao dịch ký kết bởi trader. Việc đạt mức đó là điều kiện cơ bản để nhận lợi nhuận từ những quyền chọn “ONE-touch”.
GIÁ HIỆN TẠI
Giá hiện tại — giá của một tài sản trong thời gian thực hiển thị trên biểu đồ giá niêm yết. sàn giao dịch trực tuyến nhận được giá hiện tại từ máy chủ liên ngân hàng. Các biểu đồ giá niêm yết được xây dựng trên cơ sở dữ liệu về sự thay đổi của giá cả.
GIÁ NIÊM YẾT
Giá niêm yết — trị số của giá tài sản vào một thời điểm nhất định. Trên thị trường tài chính giá niêm yết có nghĩa là giá phải chăng để ký kết giao dịch mua hoặc bán (về phương diện giao dịch quyền chọn — để ký kết giao dịch dựa trên kỳ vọng giá tài sản sẽ tăng hoặc giảm). Trên thị trường cổ phiếu giá niêm yết có nghĩa là giá bán cổ phiếu cuối cùng của công ty.
GIỜ GIAO DỊCH CỦA PHIÊN GIAO DỊCH
Giờ giao dịch của phiên giao dịch — khung thời gian xác định rõ ràng trong đó việc giao dịch trên thị trường tài chính được thực hiện. Thị trường tài chính hoạt động suốt ngày đêm, nhưng phiên giao dịch ở các nước khác nhau được tiến hành trong những giờ được quy định rõ ràng. Trong những ngày nghỉ các phiên giao dịch không được tiến hành.
GẤU
Gấu (tiếng Anh: Bear) — người giao dịch đặt cược vào việc giảm giá tài sản. Những “con gấu” mong đợi giá niêm yết sẽ có xu hướng đi xuống nên mở chủ yếu là những vị thế ngắn. Thị trường theo chiều giá xuống được gọi là “thị trường gấu”.
CẶP TIỀN TỆ
Cặp tiền tệ — thị giá tương đối của một đồng tiền so vớiđồng tiền khác. Nói cách khác, có thể tìm hiểu giá trị tiền tệ của một quốc gia bằng cách so sánh nó với giá trị của một tiền tệ khác. Tên tất cả các cặp tiền tệ thường được viết phù hợp với những tổ hợp quy định trước, ví dụ như: EUR/SGD, UAD/CHF, GBP/CHF, USD/JPY, v.v. Bất kỳ giao dịch nào trên thị trường là mua một đồng tiền và đồng thời bán một đồng tiền khác. Qua đó giá niêm yết của cặp giá tiền tệ được hình thành mà những cặp tiền tệ đó làm đối tượng của những những vấn đề tài chính phát sinh.
CỔ PHIẾU
Cổ phiếu (téng Anh: Shares hoặc Stock) là một phần nhỏ nhất trong vốn của một công ty cổ phần cấp cho người sở hữu cổ phiếu quyền nhận cổ tức, có nghĩa là một phần nhất định của lợi nhuận công ty. Những người sở hữu cổ phiếu có quyền biểu quyết trong việc quản lý công ty và nhận cổ tức khi lợi nhuận được chia cho các cổ đông. Những người sở hữu cổ phiếu ưu đãi không tham gia vào việc quản lý công ty, tuy nhiên, họ nhận cổ tức, bất kể tình trạng tài chính của công ty. Chứng khoán của công ty (cổ phiếu) được mua bán trên thị trường cổ phiếu. Cổ phiếu nằm trong danh mục đầu tư như là tài sản bảo đảm lợi nhuận ổn định. Do sự thay đổi chỉ tiêu công việc của những nhà phát hành và tâm trạng của những người tham gia thị trường cổ phiếu, giá cổ phần của công ty cũng thay đổi, việc đó cho phép đầu cơ cổ phiếu. Cổ phiếu có độ sinh lợi tương đối cao hơn so với những tài sản khác.Khi giao dịch những vấn đề tài chính phát sinh cổ phiếu không được mua thực sự về mặt vật chất: các giao dịch chỉ được ký kết đối với sự tăng hoặc giảm giá tương lai của cổ phiếu.
MỨC BIẾN ĐỘNG
Mức biến động — chỉ tiêu cho thấy trong một khoảng thời gian nhất định giá thay đổi như thế nào. Trên thị trường tài chính mức biến động được đo bằng cách xác định độ chênh lệch trung bình bình phương của giá. Ví dụ, mức biến động của chỉ số S&P 500 được đo bằng chỉ báo VIX
MONEY MANAGEMENT
Money management — Quản lý tiền vốn. Theo nghĩa rộng từ này tương đương với Risk Management (quản lý rủi ro) và có nghĩa là quản lý tiền trên tài khoản của mình trong quá trình giao dịch.
MARGIN
Margin — Số tiền trên tài khoản của người giao dịch ở công ty môi giới được sử dụng với tư cách là tiền ký quỹ cho việc mở vị thế giao dịch. Tương quan giữa Margin với giá trị của một vị thế được gọi là đồn bầy. Các công ty môi giới hoạt động trên thị trường quyền chọn, cung cấp cho khách hàng Margin 1:1.
LỆNH DỪNG
Lệnh dừng (tiếng Anh: Stop Order) — một lênh của người giao dịch phải. dứt giao dịch.
LỆNH
Lệnh (tiếng Anh: Order) — bản hướng dẫn điện tử do người giao dịch gửi đến máy chủ của sàn giao dịch trực tuyến, mà theo đó công ty môi giới ký kết giao dịch trên thị trường thay mặt khách hàng của mình. Lệnh giao dịch được ghi nhớ bởi máy chủ sàn giao dịch trực tuyến.
LẠM PHÁT
Lạm phát — tỷ lệ thay đổi của chỉ số giá tiêu dùng, một trong những chỉ số chính của tiềm năng kinh tế của một nước. Ở những nước có nền kinh tế phát triển, mức lạm phát được quản lý bởi lãi suất tái đầu tư của Ngân hàng Trung ương. Nếu lạm phát tăng thì lãi suất được nâng cao. Khi mức lạm phát xuống, lãi suất cũng bị giảm.
LÂY LAN
Lây lan (tiếng Anh: Spread) — sự chênh lệch giữa giá bán và giá mua. Tronggiao dịch những vấn đề tài chính phát sinh không có lây lan, vì giá niêm yết được hiển thị tự động như giá trị trung bình giữa giá mua và giá bán.
LONG
Long (từ tiếng Anh: dài) — vị thế dài được mở ra trong lúc mua một tài sản hay đặt cược vào gia tăng. Nói đúng ra, thuật ngữ này liên quan đến thị trường cổ phiếu vì có ý kiến cho rằng giai đoạn tăng giá cổ phiếu của các công ty dài hơn giai đoạn giảm giá.
LOT
Lot — số lượng vị thế của một người giao dịch đang mua hay bán tài sản (trong việc giao dịch quyền chọn – khi đặt cược vào sự tăng gia hoặc giảm giá của tài sản). Thường được dùng như từ đồng nghĩa với từ “đặt cược”.
KÊNH GIÁ
Kênh giá — khu vực chuyển động của giá niêm yết được giới hạn bởi đường hỗ trợ và đường kháng cự. Các kênh giá có thể được phân loại tùy theo chiều hướng của chúng: các kênh có xu hướng và các kênh đi ngang. Trong việc phân tích kỹ thuật kênh giá được dùng để xác định đường hỗ trợ và đường kháng cự của xu hướng.
KHÁNG CỰ
Kháng cự (Resistance) — mức giá cao nhất mà giá niêm yết không đượcvượt mứcđó. Như thường lệ, khi đạt mức kháng cự, giá tài sản bật lại, và giá niêm yết bắt đầu chuyển động theo hướng xuống. Những mức kháng cự được sử dụng để phân tích kỹ thuật.
HỢP NHẤT
Hợp nhất (Consolidation) — sự vận động của giá không có xu hướng rõ rệt trong đó giá trị tài sản được duy trì trong một phạm vi hẹp hòi. Vận động như vậy của giá niêm yết thường được gọi là “vận động đi ngang”. Sự hợp nhất kết thúc khi giá phá vỡ một trong những mức của phạm vi đó.
HỖ TRỢ
Hỗ trợ — mức giá mà giá niêm yết tài sản không được giảm dưới đó. Những mức như vậy xuất hiện trên biểu đồ giá ở những diểm các lệnh giao dịch tập trung nhiều nhất và được dùng để tiến hành phân tích kỹ thuật. Hiện tượng hợp nhất giá xảy ra nhiều nhất ở những mức này.
THỜI GIAN HẾT HẠN
Thời gian hết hạn (tiếng Anh: Time of Expiration) — thời gian hết hạn của một giao dịch trên thị trường có kỳ hạn. Khi giao dịch những vấn đề tài chính phát sinh, thời gian hết hạn là thời điểm ghi chép kết quả của giao dịch đã được mở.
THỊ TRƯỜNG ĐI NGANG
Thị trường đi ngang (tiếng Anh: Flat) — thị trường đang đi ngang được đặc trưng bởi sự thay đổi chậm chạp của giá không có xu hướng tăng hay giảm. Trong biệt ngữ của những người giao dịch là “Flat” hoặc “đi ngang”.
THỊ TRƯỜNG ĐI NGANG
Thị trường đi ngang — thị trường không có xu hướng. Vận động như vậy của giá niêm yết xảy ra trong đêm, trong phiên giao dịch Thái Bình Dương, cũng như trước lúc công bố thông tin kinh tế quan trọng.
THỊ TRƯỜNG ĐANG KHÔNG CÓ XU HƯỚNG
Thị trường đang không có xu hướng — thị trường đang chuyển động mà không có xu hướng tăng hoặc giảm rõ ràng. Thông thường, hiện tượng như vậy xảy ra trong phiên giao dịch Thái Bình Dương hay vào những ngày phát hành tin tức kinh tế vĩ mô quan trọng.
THANH TOÁN BÙ TRỪ
Thanh toán bù trừ (từ tiếng Anh: Clearing) — hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt giữa các bên khác nhau (quốc gia, công ty) vì hàng hóa và dịch vụ cung cấp cho nhau. Được thực hiện bằng cách thanh toán bù trừ lẫn nhau.
THANH KHOẢN
Thanh khoản — khả năng bán hoặc mua tài sản tài chính trong điều kiện giá biến động ít nhất. Trong điều kiện giá biến động mạnh thanh khoản bao giờ cũng giảm. Thanh khoản càng cao, các nhà đầu tư và những người giao dịch càng có nhiều khả năng. Thanh khoản cũng có thể được coi như là khả năng của thị trường hấp thụ sự biến động lớn, trong khi đó một số lớn người cùng một lúc mua và bán cùng một tài sản tài chính. Thị trường tiền tệ được coi là có mức thanh khoản cao nhất. Thị trường cổ phiếu là ít thanh khoản hơn, do đó khi có những sự kiện kinh tế quan trọng, giá nhảy vọt lên/xuống.
SHORT
Short (tiếng Anh) – vị thế ngắn. Giao dịch được ký kết kỳ vọng vào sự giảm giá tài sản.
SCALPING
Scalping (iếng Anh) — chiến thuật giao dịch ngắn hạn. Scalpers là những người giao dịch theo những hệ thống giao dịch scalping mà thu lợi nhuận do sự thay đổi nhỏ nhất của giá. Giao dịch theo hệ thống giao dịch scalping nhằm mục đích “cắt đứt” sự phát triển tiếp theo của xu hướng ngắn hạn.
RỦI RO
Rủi ro — nguy cơ chịu tổn thất tài chính trong trường hợp người giao dịch thông qua quyết định không đúng. Nói cách khác, đó là một phần tiền mà người giao dịch có thể thua lỗ trong trường hợp giao dịch không thành công.
RALLY
Rally — hiện tượng giá niêm yết của một tài sản chuyển động mạnh. Hiện tượng đóxuất hiện vào thời điểm công bố thông tin kinh tế quan trọng. Trong giai đoạn tăng trưởng tích cực, quá trình thay đổi sự chuyển động của giá được gọi là “bull rally”. Trong giai đoạn giảm sút — “bear rally”.
QUYỀN CHỌN TURBO
Quyền chọn Turbo (Turbo options) — loại những vấn đề tài chính phát sinh có thời gian hết hạn ngắn. Thông thường quyền chọn Turbo được dùng để giao dịch theo chiến lược Scalping.
QUYỀN CHỌN TOUCH
Quyền chọn Touch (thường hay được gọi là “One Touch”, có nghĩa là chọn một lần) là một loại quyền chọn được mua dựa vào kết quả dự đoán rằng trước khi hết hạn giao dịch, giá tài sản sẽ chạm vào mức Strike đã định trước.
QUYỀN CHỌN PUT
Quyền chọn PUT (quyền chọn XUỐNG) — một quyền chọn mà người ta mua khi đặt cược vào việc giá tài sản sẽ chuyển động theo hướng xuống và đến lúc hết hạn sẽ thấp hơn so với lúc ký kết giao dịch.
QUYỀN CHỌN DIGITAL
Quyền chọn Digital (những vấn đề tài chính phát sinh điển hình) — loại những vấn đề tài chính phát sinh phổ biến nhất. Trong biệt ngữ là quyền chọn loại “trên /dưới”. Về bản chất, đó là một giao dịch ký kết đối với hướng chuyển động tương lai của giá tài sản.
QUYỀN CHỌN CALL
Quyền chọn CALL (quyền chọn LÊN) — một quyền chọn mà người ta mua khi đặt cược vào việc giá tài sản sẽ chuyển động theo hướng đi lên và đến lúc hết hạn sẽ cao hơn so với lúc ký kết giao dịch.
PIPS
Pips (tiếng Anh) — một điểm, giá trị thấp nhất trên biểu đồ giá.
PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
Phân tích kỹ thuật — một phương pháp phổ thông đánh giá tài sản dùng những giá niêm yết trước kia để xác định những giá niêm yết xác suất nhất trong tương lai.
PHÂN TÍCH CƠ BẢN
Phân tích cơ bản — phân tích thị trường của một tài sản có tính đến tất cả các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô có thể ảnh hưởng đến sự chuyển động của giá. Phân tích cơ bản không tính đến chỉ tiêu kỹ thuật của giá. Loại phân tích này được dùng nhiều nhất trong giao dịch dựa trên tin tức.
ORDER
Order (tiếng Anh) — lệnh giao dịch. Thuật ngữ này được dùng với ý nghĩa là “giao dịch.” Tuy nhiên, nếu “giao dịch” có nghĩa là một hành động đã hoàn thành, thì “order” có thể là bất kỳ lệnh giao dịch nào của người giao dịch.
NẾN
Nến (nến Nhật) — biểu đồ giá dưới hình thức giống như một loạt nến thông thường, trên đó giá mở cửa và giá đóng cửa là phía trên và phía dưới của cây nến, còn ngững “ngọn” trên và dưới là những giá trị tối đa của giá tăng và giá giảm trong khoảng thời gian của cây nến. Khi giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa, câynến được gọi “nến gấu”, tức là nến xuống. Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, cây nến được gọi là “nến bò tót”, tức là nến tăng. Nến thường được dùng trong để tiến hành phân tích thị trường về hai mặt kỹ thuật và đồ họa.
ĐẠO HÀM
Đạo hàm — tài sản phái sinh mà giá trị của nó phụ thuộc vào sự thay đổi của giá tài sản cơ sở. Khi giao dịch đạo hàm, không có việc thực sự bán tài sản về mặt vật chất — người giao dịch đặt cược vào việc giá tài sản sẽ tăng hoặc giảm tương lai. Đạo hàm thường được dùng để bảo hiểm rủi ro đối với những vị thế đã được mở, nhưng ngày nay việc giao dịch đạo hàm không liên quan đến những giao dịch trên thị trường cổ phiếu hay thị trường hàng hóa cũng đã trở nên phổ biến .
ĐƯỜNG XU HƯỚNG
Đường xu hướng — xu hướng chuyển động của giá thường được hiển thị hóa dưới hình thức một tuyến đường đi qua những mức đáy của giá niêm yết. Đường xu hướng được sử dụng nhiều nhát trong phân tích kỹ thuật. Có ý kiến phổ biến cho rằng việc giá phá vỡ đường xu hướng có nghĩa là một bước ngoạt của nó gãy và sự thay đổi xu hướng, tức là sự phát sinh của một xu hướng mới theo hướng ngược lại.
ĐẦU CƠ
Đầu cơ — những giao dịch nhằm thu lợi nhuận do sự thay đổi của giá tài sản. Nói cách khác, là đặt cược vào sự tăng giá của tài sản bị đánh giá thấp trên thị trường và sự giảm giá của tài sản được đánh giá quá cao. Do hoạt động của những người giao dịch là thực hiện chính những giao dịch loại này nên họ thường được gọi là những nhà đầu cơ.
ĐÒN BẨY
Đòn bẩy (tiếng Anh: Leverage) — tương quan giữa tiền vốn của bản thân và tiền vay của người giao dịch trong thời gian thực hiện giao dịch trên thị trường. Trong đa số trường hợp, đòn bẩy được cung cấp bởi những công ty môi giới trên các thị trường cổ phiếu và thị trường tiền tệ.
ĐIỂM
Điểm (Pips) — giá trị tối thiểu của giá tài sản được tính dựa từ chữ số cuối cùng sau dấu , . Thuật ngữ này được dùng đối với các cập tiền tệ và các chỉ số. Đối với hàng hóa và cổ phiếu, người ta dùng “xu” biểu hiện giá hàng hóa chứ không phải là “điểm”.
ĐIỂM
Điểm (Pips) — giá trị tối thiểu của giá tài sản được tính dựa từ chữ số cuối cùng sau dấu , . Thuật ngữ này được dùng đối với các cập tiền tệ và các chỉ số. Đối với hàng hóa và cổ phiếu, người ta dùng “xu” biểu hiện giá hàng hóa chứ không phải là “điểm”.
TỶ SUẤT CỔ TỨC
Tỷ suất cổ tức — tương quan giữa số tiền cổ tức với giá trị của một trái phiếu. Tỷ suất cổ tức càng cao, thi cổ phiếu lại càng có tính hấp dẫn đối với nhà đầu tư vì việc đó chứng tỏ về hoạt động thành công của công ty cổ phần và đảm bảo cho vốn đầu tư được hoàn lại một cách nhanh chóng.
VỊ THẾ DÀI / VỊ THẾ MUA
Vị thế dài / Vị thế mua — giao dịch mua tài sản dựa trên kỳ vọng giá của tài sản sẽ tăng.
VỊ THẾ MỞ
Vị thế mở — một giao dịch đang tiến hành trên thị trường chưa hết thời hạn. Một vị thế mở là một lệnh giao dịch đã được xử lý và ghi nhớ bởi máy chủ của công ty môi giới.
TRADER
Trader (tiếng Anh: người giao dịch) — người đầu tư trên thị trường tài chính, tức là thực hiện những giao dịch thông qua một công ty môi giới nhằm thu lợi nhuận.
XU HƯỚNG
Xu hướng — hướng chuyển động của giá tài sản. Có hai loại xu hướng – xu hướng tăng (thị trường bò) và xu hướng giảm (thị trường gấu). Tình trạng không có xu hướng được gọi là “flat”, khi đó giá tập trung trong một hành lang hẹp. Thông tin về sự hiện diện của một xu hướng rất quan trọng đối với việc giao dịch những vấn đề tài chính phát sinh.