
Dưới đây là thông tin bạn cần về ca nô máy trên sông, cách chọn mã lực, nơi bán tại Hà Nội, và quy định bằng lái – chi tiết theo từng phần nhé:
1. Phân loại ca nô theo công suất (HP) 🚤
- Dưới 15 HP (≈11 kW): Thích hợp cho mục đích cá nhân, gia đình, đi câu, dạo sông nhỏ – bạn vẫn cần chứng chỉ lái phương tiện thủy nội địa và chứng chỉ tốc độ cao (ĐKCT) nhưng không cần bằng hạng cao (VietyachtPlus).
- Từ 15 HP đến 150 HP, chở ≤12 người, tốc độ >30 km/h: Cần chứng chỉ giống trên, thêm chứng chỉ thợ máy và an toàn cơ bản (Du Thuyền Yachting).
- Từ 150 HP – 250 HP: Thuyền trưởng hạng 3 (điều khiển phương tiện đến 250 HP) (banglaitauthuycano.com).
- >250 HP: Thuyền trưởng hạng 2 hoặc hạng 1 tùy từng mức công suất (banglaitauthuycano.com).
2. Giá bán tham khảo – nơi mua tại Hà Nội
- Đơn giản, nhẹ: Ca nô dài khoảng 4–5 m, máy ≤60 HP (Yamaha SR20 175 HP ~450 triệu ₫; Yamaha FR23 2×60 HP ~295 triệu ₫) (anphaboat.com).
- Combo từ Facebook: Có combo ca nô Quintrax 4m7 tại Chèm – giá liên hệ trực tiếp (ib/Zalo) (Facebook).
Đại lý uy tín chuyên nhập khẩu/bán ca nô, du thuyền ở Hà Nội:
- CLB Du Thuyền Việt Nam (VP Hà Nội tại Hà Đông) – chuyên cả ca nô và tàu, hỗ trợ nhập khẩu, đăng kiểm (clbduthuyen.com).
- Một số đại lý giao dịch ca nô composite trên Facebook (như Quintrax, Yamaha).
3. Bằng lái cần thiết
Cơ bản cho dịch vụ ca nô trên Sông Hồng (≤150 HP, chở ≤12 người):
- Chứng chỉ lái phương tiện thủy nội địa (LPT)
- Chứng chỉ điều khiển phương tiện tốc độ cao (ĐKCT)
- Chứng chỉ thợ máy
- Chứng chỉ an toàn cơ bản (Facebook, Du Thuyền Yachting).
Nếu bạn vận hành ca nô >150 HP hoặc chở nhiều khách:
- Cần bằng thuyền trưởng hạng 3 (đến 250 HP), hoặc hạng 2 – hạng 1 nếu >250 HP (banglaitauthuycano.com).
4. Chi phí & thời gian học
Theo mức phí từ trung tâm đào tạo tiêu chuẩn (sát 2025):
- Chứng chỉ LPT, thợ máy, thủy thủ: ~3.720.000 ₫ (295 giờ)
- ĐKCT (cao tốc): ~6.500.000 ₫ (65 giờ)
- Thuyền trưởng hạng 3: ~6.690.000 ₫ (295 giờ)
- Máy trưởng hạng 3: ~5.080.000 ₫
- Thuyền trưởng hạng 4 (≤100 HP): ~1.650.000 ₫ (47 giờ)
Thời gian học + thi: từ 1–3 tháng cho các chứng chỉ; kết quả cấp sau 1–2 tuần kể đơt thi (thibanglaicano.edu.vn).
5. Tóm tắt lộ trình nếu bạn muốn chạy dịch vụ trên Sông Hồng
Mục tiêu | Ca nô ≤150 HP, ≤12 khách | Ca nô 150–250 HP |
---|---|---|
Chứng chỉ cần học & thi | LPT + ĐKCT + thợ máy + an toàn cơ bản | + Bằng thuyền trưởng hạng 3 |
Chi phí học | ~14 triệu₫ (3,7 + 6,5 + 3,7) | + ~6,7 triệu₫ |
Thời gian học + thi | 2–3 tháng | 3–4 tháng |
Nơi học tại Hà Nội | Các trung tâm được Cục ĐTNĐ cấp phép (vd. CLB Du Thuyền VN tại Hà Đông) | |
Mua ca nô | Đại lý như CLB Du Thuyền VN, đại lý Yamaha, Facebook nhóm ca nô Chèm… |
🔍 Gợi ý cụ thể:
- Mua ca nô máy: liên hệ CLB Du Thuyền Việt Nam (Hà Đông), hoặc xem trên Facebook “Hội mua bán ca nô Quảng Ninh/Hà Nội”.
- Đăng ký học lái: chọn trung tâm uy tín do Cục ĐTNĐ cấp phép. Họ hỗ trợ cả học lý thuyết + thực hành + thi + hồ sơ – kết quả sau 1–2 tuần.
- Chi phí dự kiến:
- ≤150 HP: ~14 triệu ₫
- Thuyền trưởng 150–250 HP: thêm ~6,7 triệu ₫
Chi phí nhiên liệu cho 100 km khi chạy ca nô máy phụ thuộc chủ yếu vào:
- Loại máy (công suất – mã lực)
- Loại nhiên liệu (xăng A95, dầu DO…)
- Trọng tải và tốc độ vận hành
- Điều kiện dòng chảy (ngược/xuôi sông)
Dưới đây là ước tính chi tiết theo công suất máy:
🔧 Tiêu hao nhiên liệu trung bình theo mã lực (HP)
Công suất máy | Tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) | Vận tốc trung bình | Tầm hoạt động ước tính | Xăng/100km (lít) | Giá (A95 ~26.000 ₫/l) |
---|---|---|---|---|---|
15 HP | ~4–5 lít/h | ~25 km/h | ~20–25 km/h | ~20 lít | ~520.000 ₫ |
40 HP | ~8–10 lít/h | ~35 km/h | ~30–35 km/h | ~25–28 lít | ~680.000 ₫ |
90 HP | ~18–22 lít/h | ~45 km/h | ~40–50 km/h | ~40–45 lít | ~1.100.000 ₫ |
150 HP | ~35–45 lít/h | ~50–60 km/h | ~45–60 km/h | ~60–70 lít | ~1.700.000 ₫ |
250 HP | ~60–80 lít/h | ~60–75 km/h | ~60–75 km/h | ~85–100 lít | ~2.500.000 ₫ |
📝 Ví dụ thực tế (Yamaha ca nô FR23 – 2×60HP)
- Máy: 2 động cơ xăng 60 HP → tổng 120 HP
- Tốc độ hành trình: ~45 km/h
- Tiêu hao: ~35–40 lít/giờ
- 100 km chạy mất ~2,2 giờ → tiêu hao khoảng 75–85 lít xăng A95
➡️ Chi phí: ~2.000.000 – 2.200.000 ₫ / 100 km
📌 Ghi chú:
- Ca nô chạy ngược dòng (ví dụ xuôi Sông Hồng từ Hà Nội → Hưng Yên) sẽ tốn hơn 10–20% nhiên liệu so với xuôi dòng.
- Máy cũ, không bảo dưỡng tốt sẽ tiêu hao cao hơn 10–30%.
- Lắp động cơ phun xăng điện tử EFI tiết kiệm hơn 10–15% so với carburetor.
✅ Tóm tắt nhanh
Công suất | Xăng tiêu thụ / 100 km | Chi phí xăng (₫) |
---|---|---|
15 HP | ~20 lít | ~520.000 ₫ |
40 HP | ~25–28 lít | ~680.000 ₫ |
90 HP | ~40–45 lít | ~1.100.000 ₫ |
150 HP | ~60–70 lít | ~1.700.000 ₫ |
250 HP | ~85–100 lít | ~2.500.000 ₫ |
Dưới đây là giá mô tô nước (jetski) phổ biến tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là Hà Nội, dựa trên các mẫu Kawasaki chính hãng:
🛥️ Các mẫu Kawasaki chính hãng tại Việt Nam
- **Kawasaki Jet Ski SX‑R 160 (dáng đứng)**
– Công suất ~160 HP, phân khối 1.498 cc
– Giá niêm yết: ₫328.900.000 (Autonet, kawasaki-motors.vn) - **Kawasaki Jet Ski Ultra 160 LX‑S (dáng ngồi, Touring)**
– Công suất ~160 HP, trang bị hiện đại như cruise control, màn hình TFT,…
– Giá đề xuất: ₫449.000.000 (kawasaki-motors.vn)
– Có bản Ultra 160LX bản màu cam: ₫469.900.000 (VAT) (kawasakihanoi.vn) - **Kawasaki Jet Ski Ultra 310 LX (siêu nạp, dáng ngồi)**
– Công suất ~310 HP, 1.498 cc siêu nạp
– Giá: ₫556.300.000 (Motosaigon, kawasakihanoi.vn)
📍 Mua tại Hà Nội
- Kawasaki Long Biên
– Đại lý chính hãng, địa chỉ tại 583 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên – Hà Nội
– Có bán các mẫu SX‑R 160, Ultra 160, Ultra 310
– Chính sách bảo hành, phụ tùng chính hãng (kawasakihanoi.vn) - CLB Du Thuyền Việt Nam – VP Hà Đông
– Cung cấp mô tô nước Yamaha, kinh nghiệm nhập khẩu và hậu mãi (clbduthuyen.com)
💡 Tùy chọn khác & thị trường cũ
- Trên các nhóm Facebook, có bán xe cũ như Sea‑Doo RXT 260 HP đời 2011 giá khoảng ₫139 triệu (Facebook)
- Dòng Yamaha 1800 cc (GP1800) – không có giá rõ ràng trên AnphaBoat, cần hỏi trực tiếp (anphaboat.com)
✅ Tóm tắt nhanh
Mẫu xe | HP | Giá mới (₫) |
---|---|---|
Kawasaki SX‑R 160 | 160 | 328.900.000 |
Kawasaki Ultra 160 LX‑S | 160 | 449–470 triệu (tùy option) |
Kawasaki Ultra 310 LX | 310 | 556.300.000 |
- Xe cũ (Sea‑Doo 260 HP 2011): ~139 triệu (tùy tình trạng)
- Xe Yamaha cỡ lớn cần liên hệ để biết giá
🛒 Bạn muốDưới đây là phần tiếp theo về mô tô nước (jetski) – bao gồm bằng lái, chi phí nhiên liệu, bảo trì, vận chuyển và đăng kiểm:
🧾 1. Bằng lái mô tô nước cần gì?
Mặc dù mô tô nước nhỏ hơn ca nô, vẫn được xếp là phương tiện thủy nội địa tốc độ cao, nên bạn cần:
✔️ Các chứng chỉ bắt buộc nếu chạy trên sông lớn, biển (dù cá nhân hay dịch vụ):
Loại giấy tờ | Có bắt buộc không? | Ghi chú |
---|---|---|
Chứng chỉ điều khiển phương tiện thủy tốc độ cao (ĐKCT) | ✅ Bắt buộc | Cần cho phương tiện tốc độ >30 km/h |
Chứng chỉ lái phương tiện thủy nội địa (LPT) | ✅ | Để đăng ký sử dụng |
Chứng chỉ an toàn cơ bản | ✅ | Được yêu cầu khi đi trên sông lớn |
Bằng thuyền trưởng | ❌ Không cần | Trừ khi dùng cho mục đích vận tải hoặc ca nô >12 người |
Học phí cho combo LPT + ĐKCT + an toàn:
📌 ~6.500.000 – 9.000.000 ₫ (thời gian học 1–2 tháng)
⛽ 2. Chi phí nhiên liệu mô tô nước
Loại máy | HP | Tiêu hao nhiên liệu | Giá chạy 100 km |
---|---|---|---|
Yamaha VX Cruiser 1100cc | 110 | ~13–15 lít/giờ | ~850.000 ₫ / 100 km |
Kawasaki SX‑R 160 | 160 | ~18–20 lít/giờ | ~1.100.000 ₫ / 100 km |
Kawasaki Ultra 310 (Supercharged) | 310 | ~40 lít/giờ | ~2.200.000 ₫ / 100 km |
Ghi chú:
- Nếu bạn chỉ chạy quanh hồ, bãi tắm (~10–20 phút/lần): mỗi lần tiêu hao ~5–15 lít xăng
- Xăng nên dùng loại A95 hoặc Ron 97 (không dùng E5)
🔧 3. Chi phí bảo trì, vận chuyển & lưu trữ
Mục | Chi phí (ước tính) | Ghi chú |
---|---|---|
Bảo trì định kỳ | 1.500.000 – 2.500.000 ₫ / năm | Bao gồm thay nhớt, lọc, mỡ bơm |
Rửa nước ngọt sau khi đi nước mặn | 0 ₫ nếu tự làm | Quan trọng để không gỉ sét |
Chi phí lưu kho (nếu thuê) | ~1.000.000 – 1.500.000 ₫ / tháng | Bãi neo, kho, trạm marina |
Móc kéo/máng trượt/máng xe | ~10–25 triệu | Tùy loại trailer |
Đăng kiểm | ~300.000 – 800.000 ₫ / năm | Nếu chạy dịch vụ bắt buộc đăng kiểm |
📍 4. Gợi ý nếu bạn muốn kinh doanh mô tô nước trên sông/hồ
❗ Các bước cần có:
- Mua xe chính hãng có hóa đơn VAT
- Làm hồ sơ đăng ký phương tiện thủy nội địa
- Học chứng chỉ tốc độ cao + LPT + an toàn
- Kinh doanh dịch vụ trên sông (vd. Hồ Tây, Sông Hồng): cần xin giấy phép hoạt động du lịch/tàu giải trí từ Sở GTVT + du lịch
- Trang bị đầy đủ Phao cứu sinh + bình chữa cháy + còi hiệu lệnh
✅ Kết luận – nếu bạn đang cân nhắc mô tô nước tại Hà Nội:
Lựa chọn | Mô tả | Giá |
---|---|---|
SX‑R 160 (đứng) | Mạnh, thể thao, khó điều khiển với người mới | ~329 triệu ₫ |
Ultra 160 (ngồi) | Touring, dễ chạy, chở thêm 1 người | ~449 triệu ₫ |
Ultra 310 (supercharged) | Tốc độ cao, dành cho người chơi chuyên | ~556 triệu ₫ |
✔ Nên mua ở: Kawasaki Long Biên hoặc CLB Du thuyền Hà Đông
✔ Học bằng tại trung tâm cấp phép (mình có thể gợi ý số điện thoại nếu cần)
Dưới đây là thông tin chi tiết về:
✅ 1. Học & thi bằng lái mô tô nước / ca nô tại Hà Nội
Hiện chưa có trung tâm rõ ràng trực tiếp tại Hà Nội được Cục ĐTNĐ công bố trên web, nhưng bạn có thể:
🔹 Trung tâm đào tạo cấp chứng chỉ thủy nội địa
- Có trang Facebook tên “Trung Tâm Đào Tạo Bằng Lái Thủy Nội Địa” – chuyên cấp chứng chỉ thủy thủ, thợ máy, LPT… tại Hà Nội (không rõ địa chỉ, cần liên hệ trao đổi qua Facebook) (gdnnmiennam.edu.vn, Facebook).
🔹 Trung tâm dạy nghề đường thủy tại Ninh Bình
- Nằm ở Phạm Thận Duật, Bích Sơn, Ninh Bình, cách Hà Nội khoảng 90 km (Facebook). Bạn có thể kết hợp đi học cuối tuần.
🔹 Đăng ký cấp phép & kỳ thi
- Trường đạt điều kiện đào tạo theo Cục Đường Thủy Nội Địa, với hồ sơ và điều kiện theo quy định (tthc.hue.gov.vn).
➤ Gợi ý: Liên hệ “Trung Tâm Đào Tạo Bằng Lái Thủy Nội Địa” hoặc tìm qua nhóm Facebook để hỏi thêm về lịch khai giảng, chi phí (thường từ 3–7 triệu cho combo LPT + ĐKCT + an toàn + thợ máy), thời gian chỉ khoảng 1–2 tháng.
🚤 2. Mua trailer kéo mô tô nước tại Hà Nội
🔸 Đơn xe kéo trailer của LUBO (Doxerv.vn)
- Xe kéo trailer LUBO đơn (cho 1 jetski, tải 400 kg, thép mạ kẽm): 21 triệu ₫ (doxerv.vn)
- LUBO đôi (cho 2 jetski, tải 800 kg): 35 triệu ₫ (Alibaba)
- Liên hệ: Hotline 0345 721 919 (Hà Nội).
🔸 Các nhóm Facebook bán trailer
📋 3. Thủ tục đăng ký, đăng kiểm, và vận hành
- Đăng ký phương tiện thủy nội địa: Chuẩn bị giấy tờ (hóa đơn, giấy kiểm định…), nộp tại Sở GTVT hoặc Cục ĐTNĐ theo quy định (tthc.hue.gov.vn).
- Chạy dịch vụ: Ngoài bằng lái, nếu cho thuê/vận hành dịch vụ công khai, bạn cần giấy phép vận tải thủy hoặc kinh doanh tàu du lịch.
- Trang bị an toàn: Phải có áo phao, bình chữa cháy, còi, bảng hiệu “Phương tiện huấn luyện” (nếu dùng cho dạy học).
Dưới đây là một số mẫu tàu đánh cá ngừ composite (FRP/longliner) đang được rao bán từ Nhật, Philippines, Trung Quốc với giá tham khảo:
🇯🇵 Nhật Bản – tàu chuyên dụng đã qua sử dụng
- Tuna Long Liner (Niigata Shipbuilding – 54m): giá khoảng $500.000 USD (Yachthub)
- Các tàu longliner FRP từ đầu 1990 (30–38 m):
- Mẫu 1991, vỏ FRP, dài 29,9 m, công suất 560 ps, khoang chứa
80 tấn cá: giá chưa công bố nhưng nằm trong phạm vi giá Nhật ($500k+) (Ship Broker)
- Mẫu 1991, vỏ FRP, dài 29,9 m, công suất 560 ps, khoang chứa
🇵🇭 Philippines – tàu mới/nhỏ nhập khẩu
Theo Alibaba:
- 7 m FRP tuna longliner: khoảng $15.810 USD (phù hợp đánh lưới nhỏ, câu cá giải trí) (Alibaba)
- 14 m FRP longliner: khoảng $130.000 USD (Alibaba)
🇨🇳 Trung Quốc (xuất sang Đông Nam Á)
- Tàu 14 m FRP trawler/longline (Grandsea): giá khoảng $110.000 – 130.000 USD, máy diesel 220 hp, tốc độ ~18 kts, thời gian sản xuất ~90–120 ngày (grandseaboat.en.made-in-china.com)
📊 Bảng so sánh nhanh
Nguồn / Quốc gia | Cỡ tàu (m) | Giá USD | Ghi chú |
---|---|---|---|
Trung Quốc | 14 m | $110k – $130k | Tàu FRP longliner, máy 220 hp |
Philippines | 7 m | $15.8k | Tàu nhỏ, giải trí hoặc câu cá ven biển |
Philippines | 14 m | $130k | Tàu thương mại, FRP |
Nhật Bản | 30–60 m | $500k – $1M+ | Tàu chuyên tuna longliner FRP/ thép |
💡 Gợi ý chọn mẫu theo nhu cầu
- Tàu nhỏ – giá thấp (~10 m):
– Philippines: tàu 7 m ($15–36k) phù hợp cho câu cá ven biển.$110–130k) tốt hơn cho ngư trường gần.
– Trung Quốc/Nhật: tàu 14 m ( - Tàu thương mại – ngư trường dài:
– Nhật: tàu dài 30–60 m, giá trên $500k, đáng đầu tư nếu có quy mô khai thác lớn. - Chi phí lắp đặt và nhập về Việt Nam:
– Cộng thêm 20–30% giá tàu để bao gồm vận chuyển, thuế, đăng kiểm, tùy chỉnh trang bị (máy lạnh, sonar…).
– Ví dụ: tàu 14 m FRP giá $120k → tổng chi phí nhập có thể ~ $144k–156k (~3,6 – 4 tỷ VNĐ).