Business

TPB – ORS cặp đôi dính trấu bởi họ BCG – Bamboo Capital

Tóm tắt nội dung

1. Tình hình hiện tại của ORS

  • Cổ phiếu ORS tiếp tục giảm mạnh gần 6%, tổng mức giảm từ đỉnh đã lên đến 36%.
  • Đã có dấu hiệu cá mập thoát hàng từ trước, và nhóm tư vấn trên Zalo đã khuyến nghị chốt lời ở mức giá 16 vào ngày 25 tháng.
  • Nhà đầu tư bắt đáy ORS đang lo lắng vì cổ phiếu rơi mạnh.

2. Cơ cấu doanh thu ngành chứng khoán & ORS

  • Trước đây: Doanh thu ngành chủ yếu từ phí giao dịch môi giới.
  • Hiện tại: Chủ yếu từ cho vay ký quỹ và tự doanh.
  • ORS tập trung mạnh vào mảng tự doanh, chiếm 34% tổng vốn (~4000 tỷ/11.000 tỷ đồng).
  • Lợi nhuận từ tự doanh chủ yếu đến từ trái phiếu & chứng chỉ tiền gửi, an toàn nhưng tỷ suất lợi nhuận không cao.
  • Mảng cho vay của ORS tăng trưởng mạnh nhất ngành (163% trong Q4/2024), vượt cả VND.

3. Rủi ro lớn của ORS – Trái phiếu BCG

  • ORS đã thu xếp phát hành gần 10.000 tỷ đồng trái phiếu của các doanh nghiệp thuộc tập đoàn BCG.
  • Hầu hết các lô trái phiếu này đã bị HNX ngừng giao dịch do vấn đề tài chính của BCG.
  • Nếu doanh nghiệp BCG mất khả năng chi trả, ORS có nguy cơ phải mua lại trái phiếu nhưng chỉ có hơn 500 tỷ tiền mặt, dễ rơi vào khủng hoảng thanh khoản.
  • So sánh với VND:
    • VND dự trữ tiền mặt lớn (2700 tỷ từ 2021, 5000 tỷ cuối 2023) để tránh khủng hoảng.
    • ORS không có lượng tiền dự phòng tương tự, nên dễ gặp rủi ro kiện tụng & tài chính.

4. Rủi ro pháp lý

  • Cựu Chủ tịch BCG – Nguyễn Hồ Nam đã bị bắt, gây lo ngại về vấn đề pháp lý liên quan đến trái phiếu BCG.
  • Chủ tịch ORS – Đỗ Anh Tú đã từ chức, làm dấy lên nghi ngờ về sai phạm trong việc thu xếp phát hành trái phiếu.
  • Nếu ORS bị xác định là biết rõ rủi ro của trái phiếu BCG nhưng vẫn phát hành, có thể đối mặt với hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

5. Khuyến nghị đầu tư

  • Không nên vội bắt đáy ORS khi tình hình pháp lý chưa rõ ràng.
  • Rủi ro mất vốn và kiện tụng rất cao, không đáng để đánh đổi vì lợi nhuận ngắn hạn.
  • Nhà đầu tư nên theo dõi thông tin chính thức trước khi quyết định đầu tư vào ORS.

Dưới đây là bản tóm tắt và phân tích lại đoạn trên theo cách dễ hiểu, ngắn gọn hơn:


Phân tích cổ phiếu ORS của Chứng khoán Tiên Phong (ORS) – Mô hình “Chai nước”

1. Định giá rẻ – Vì sao?

  • ORS có mức định giá thấp hơn nhiều so với các công ty chứng khoán lớn như SSI, HCM, VCI.
  • Hệ số P/B chỉ 1.34 lần, tức là bỏ 134 đồng để mua 100 đồng giá trị sổ sách.
  • Nguyên nhân chính: Hoạt động kinh doanh không mạnh → ORS chủ yếu tập trung vào đầu tư thay vì mở rộng môi giới hay thu hút khách hàng.

2. Chất lượng tài sản & Tính thanh khoản

Các tài sản chính của ORS:

  • Tiền mặt & tiền gửi: Chiếm 35% tổng tài sản → An toàn.
  • Cho vay margin: Thường là tài sản an toàn nhưng có rủi ro từ các khoản cho Bamboo Capital → Chiết khấu 20% giá trị.
  • Phải thu (liên quan đến bảo lãnh trái phiếu & dịch vụ môi giới): Rủi ro cao do nợ xấu từ một số doanh nghiệp → Chiết khấu 50% giá trị.
  • Danh mục tự doanh (cổ phiếu & trái phiếu):
    • Cổ phiếu: HPG, VHC, NLG, PNG → An toàn, thanh khoản cao.
    • Trái phiếu: Chủ yếu là trái phiếu chính phủ & ngân hàng (CTG, Agribank) nhưng có một số trái phiếu rủi ro (DGT, TNE, Hưng Thịnh Winner) → Rủi ro khoảng 33% danh mục.

3. Định giá ORS – So sánh với “Giá trị chai nước”

  • Nếu ORS chỉ là “chai nước” chứa 100 đồng tài sản, giá cổ phiếu hiện tại (~134 đồng) có hợp lý không?
  • Sau khi chiết khấu rủi ro (phải thu, margin, trái phiếu yếu kém), giá trị thực tế có thể thấp hơn so với mức định giá hiện tại.
  • Điều này giải thích tại sao P/B thấp hơn nhiều công ty chứng khoán khác.

4. Kết luận & Góc nhìn đầu tư

  • Ưu điểm: Tài sản tài chính chiếm tỷ trọng cao, khả năng thanh khoản tốt.
  • Rủi ro: Khoản phải thu & một số trái phiếu tiềm ẩn nguy cơ mất vốn.
  • Nhận định: ORS định giá thấp không hẳn là một món hời, mà phản ánh rủi ro nội tại trong mô hình hoạt động.


Vậy tôi cũng sẽ áp dụng tỷ lệ này cho báo cáo tài chính quý 4/2024. Dù không thể xem chi tiết từng khoản mục, nhưng chúng ta có thể ước tính từ số liệu soát xét ở quý 2. Nếu tỷ lệ 33% tài sản rủi ro được giữ nguyên, thì khoảng 850 tỷ đồng cổ phiếu và trái phiếu trong báo cáo tài chính của ORS có thể gặp vấn đề, chiếm 7.6% tổng tài sản. Trong khi đó, 1.700 tỷ đồng tài sản an toàn chiếm khoảng 15%, và phần còn lại (0.5%) là các tài sản vận hành bình thường của doanh nghiệp.

Từ đây, chúng ta có thể hình dung về mô hình “chai nước”. Để sở hữu lượng tài sản trong chai nước này, nhà đầu tư phải trả 134 đồng. Trong đó, 81 đồng là tài sản an toàn – gần như tiền mặt trong túi. Nhưng 18.5 đồng còn lại là tài sản không hoàn toàn an toàn. Nếu nhìn theo cách này, ORS không thực sự hấp dẫn. Nhà đầu tư bỏ ra 134 đồng chỉ để mua 81 đồng tài sản an toàn, trong khi phần còn lại có rủi ro.

Một cách ví von khác, danh mục tài sản của ORS giống như một khoản vay – công ty cầm tiền gửi ngân hàng, cho vay margin và đầu tư cổ phiếu. Thay vì đưa 134 đồng cho ORS đầu tư giúp, tại sao không trực tiếp mua cổ phiếu với số tiền đó? Đơn giản, nếu mua VN30, nhà đầu tư có thể sở hữu 134 đồng tài sản an toàn thay vì chỉ 81.5 đồng khi mua ORS.

Vậy khi nào ORS thực sự hấp dẫn? Khi chỉ số P/B giảm xuống còn 0.6 – 0.7, tức là nhà đầu tư chỉ mất 60 đồng để mua 81 đồng tài sản an toàn, cộng thêm một phần tài sản rủi ro. Nếu doanh nghiệp quản trị tốt và vượt qua khó khăn, nhà đầu tư có thể hưởng lợi lớn. Nhưng cũng có lúc P/B tăng lên 2 – 2.5 lần, làm cho cổ phiếu trở nên đắt đỏ.

Nhìn lại lịch sử, có những thời điểm siêu rẻ với P/B 0.5, khi nhà đầu tư chỉ bỏ 50 đồng để mua 100 đồng giá trị sổ sách. Nhưng khi thị trường nóng sốt, P/B có thể lên đến 1.5 – 2 lần, đẩy giá cổ phiếu tăng 200%. Ngược lại, khi từ siêu mắc trở về giá trị hợp lý, giá cổ phiếu có thể giảm 40 – 70% như từng thấy trong năm 2022.

ORS hiện tại không nằm trong giai đoạn “siêu rẻ”, cũng không phải là thời điểm đổ vỡ. Thị trường đang thiếu những cổ phiếu giá rẻ với tài sản an toàn cao. Vì vậy, cơ hội đầu tư ORS chỉ xuất hiện khi thị trường nóng sốt hoặc khi giá giảm sâu về dưới giá trị sổ sách (~11.600 đồng).

Bên cạnh đó, cần lưu ý đến rủi ro từ Bamboo Capital (BCG) và hệ sinh thái của ông Nguyễn Hồ Nam. Hệ số nợ của BCG là 47%, cao hơn mức trung bình ngành (37%). Một số công ty trong hệ sinh thái như Helios có tỷ lệ nợ rất lớn, nhưng không niêm yết, khiến việc phân tích rủi ro trở nên khó khăn.

Tiên Phong Bank đã giảm dần mức độ hợp tác với BCG, giảm dư nợ cho vay từ 900 tỷ xuống 552 tỷ đồng và hạ mức trái phiếu từ 27.000 tỷ xuống 10.000 tỷ đồng. Dù vậy, rủi ro vẫn còn do mối quan hệ sâu rộng giữa ORS và BCG.

Với những yếu tố trên, Tôi xếp ORS vào nhóm D – không hấp dẫn ở thời điểm hiện tại. Trước đây, ORS thuộc nhóm C (theo dõi), nhưng rủi ro gia tăng đã kéo doanh nghiệp xuống nhóm D. Nhà đầu tư chỉ nên quan tâm khi giá về dưới giá trị sổ sách.


Bản chất kinh doanh ngân hàng (tóm tắt):

  • Đòn bẩy cao: Ngân hàng huy động vốn từ tiền gửi khách hàng (chiếm tỷ trọng lớn) và vốn chủ sở hữu (tỷ trọng nhỏ). Bản chất là kinh doanh với đòn bẩy cực cao (1 đồng vốn vay 9 đồng nợ).
  • Rủi ro tiềm ẩn: Tài sản chủ yếu là các khoản cho vay, tiềm ẩn rủi ro mất vốn khi người vay gặp khó khăn.
  • Chi phí đặc thù: Ngoài chi phí lãi và hoạt động, ngân hàng còn có chi phí dự phòng rủi ro tín dụng lớn để bù đắp cho khả năng mất vốn.
  • Kết luận: Ngân hàng là ngành kinh doanh rủi ro cao, phải trích lập dự phòng từ lợi nhuận.

Liên kết TPBank – BCG:

  • Nợ vay: TPBank cho BCG vay hơn 1100 tỷ đồng (ngắn hạn và dài hạn).
  • Cổ đông lớn: DOJ (Tập đoàn Vàng bạc đá quý) là cổ đông lớn của cả BCG và TPBank.
  • Lãnh đạo: Ông Đỗ Minh Phú (Chủ tịch TPBank) đồng thời là Tổng Giám đốc DOJ.
  • Tính chất: Mối quan hệ giữa ngân hàng và hệ sinh thái doanh nghiệp là điều bình thường để tận dụng nguồn vốn, nhưng tiềm ẩn rủi ro khi hệ sinh thái gặp vấn đề.

Các hệ sinh thái ngân hàng khác (ví dụ):

  • Techcombank – Masan
  • HDBank – Sovico – Vietjet
  • SHB – TNT

Hệ sinh thái gặp nạn – Ngân hàng bị ảnh hưởng (ví dụ):

  • MBB – Novaland: MBB cho Novaland vay lớn, Novaland gặp khó khăn về dòng tiền, nợ xấu MBB tăng nhưng vẫn tăng trưởng tín dụng và giá cổ phiếu phục hồi mạnh. Bài học: Ngân hàng dùng tăng trưởng bù đắp rủi ro.
  • Techcombank – Bất động sản: Nợ xấu Techcombank tăng mạnh giai đoạn bất động sản khó khăn, nhưng vẫn tăng trưởng tín dụng và giá cổ phiếu tăng trưởng ấn tượng.
  • TPBank (giai đoạn trước) – Nền kinh tế khó khăn: Nợ xấu TPBank cũng tăng, nhưng đã kiểm soát và tăng trưởng tín dụng tốt.

Khoản vay BCG tại TPBank có nghiêm trọng?

  • Nợ xấu: Nếu khoản vay BCG thành nợ xấu, tỷ lệ nợ xấu TPBank có tăng nhưng không đáng kể và vẫn trong xu hướng giảm.
  • Tỷ lệ nợ xấu/dư nợ: Giả định không tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ nợ xấu vẫn không vượt quá mức cao trước đó của TPBank.
  • Xếp hạng: Tỷ lệ nợ xấu (kể cả khi cộng thêm BCG) vẫn nằm trong ngưỡng xếp hạng tốt theo Thông tư 528 của Ngân hàng Nhà nước.
  • Tài sản đảm bảo: Các khoản vay của BCG tại TPBank có tài sản đảm bảo (nhà xưởng, máy móc, khoản phải thu, tiền gửi…), không phải bằng cổ phiếu (rủi ro hơn).

Lý do thực sự khiến TPBank bị bán mạnh:

  1. Rủi ro quản trị: Ông Đỗ Anh Tú (Phó Chủ tịch TPBank và Chứng khoán Tiên Phong) có đơn từ nhiệm trong bối cảnh nhạy cảm, gây lo ngại về quản trị công ty.
  2. Bị cắt Margin: Cổ phiếu ORS (chứng khoán Tiên Phong) bị loại khỏi danh mục ký quỹ của TCBS. Có tin đồn một số công ty chứng khoán khác cũng cắt margin cổ phiếu TPBank, dẫn đến bán giải chấp mạnh. Phân tích lệnh mua bán cho thấy lực bán quyết liệt với khối lượng lớn.

Bài học về phân bổ danh mục:

  • Tránh rủi ro thiên nga đen bằng cách phân bổ vốn hợp lý.
  • Đa phần cổ đông TPBank của Hoàng đều có phân bổ danh mục, mức lỗ trên tổng tài sản không quá nghiêm trọng (thường 1.5% – 6%, cao nhất khoảng 12%).
  • Mức lỗ này có thể chấp nhận được so với những sự kiện thiên nga đen khác.

Bối cảnh thị trường hiện tại hỗ trợ:

  • Nhà nước đang bơm tiền.
  • Chính phủ ưu tiên tăng trưởng GDP.
  • Thị trường chung (VN-Index) đang trong xu hướng tăng trung, dài và ngắn hạn.
  • Nhóm ngân hàng là nhóm dẫn dắt.
  • So sánh với Techcombank giai đoạn khó khăn 2022-2023 cho thấy mức giảm của TPBank hiện tại không quá lớn.

Đánh giá: Sự kiện TPBank là rủi ro cục bộ, không ảnh hưởng lớn đến toàn thị trường, mức giảm chưa quá nghiêm trọng và khiến cổ phiếu trở nên rẻ hơn (về định giá P/B).


Đánh Giá Hiệu Suất Hoạt Động Của Nhân Viên Và Giải Pháp Cải Thiện

1. Giới thiệu

Việc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Nó giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu của từng cá nhân và đưa ra các giải pháp nâng cao hiệu quả làm việc.

2. Tiêu chí đánh giá hiệu suất

Hiệu suất làm việc của nhân viên có thể được đo lường dựa trên các tiêu chí sau:

  • Chất lượng công việc: Độ chính xác, tính sáng tạo và mức độ hoàn thành công việc theo yêu cầu.
  • Năng suất làm việc: Khối lượng công việc hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Tinh thần làm việc: Mức độ trách nhiệm, sự chủ động và tinh thần hợp tác với đồng nghiệp.
  • Sự tuân thủ quy trình: Việc thực hiện công việc theo quy định, tiêu chuẩn của doanh nghiệp.

3. Các phương pháp đánh giá hiệu suất

  • Phản hồi từ cấp trên và đồng nghiệp: Thu thập ý kiến từ quản lý và đồng nghiệp để có cái nhìn đa chiều về hiệu suất làm việc.
  • Chỉ số KPI (Key Performance Indicator): Đánh giá dựa trên các chỉ số đo lường cụ thể.
  • Báo cáo cá nhân: Nhân viên tự đánh giá và đề xuất kế hoạch phát triển bản thân.

4. Giải pháp cải thiện hiệu suất làm việc

  • Đào tạo và phát triển kỹ năng: Cung cấp các khóa đào tạo để nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
  • Tạo động lực cho nhân viên: Áp dụng các chính sách khen thưởng, lương thưởng hợp lý để khuyến khích làm việc tốt hơn.
  • Xây dựng môi trường làm việc tích cực: Khuyến khích giao tiếp, hợp tác giữa các bộ phận để nâng cao hiệu quả công việc.
  • Ứng dụng công nghệ vào quản lý công việc: Sử dụng phần mềm quản lý dự án để theo dõi tiến độ và tối ưu hóa quy trình làm việc.

5. Kết luận

Đánh giá hiệu suất làm việc không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất mà còn hỗ trợ nhân viên phát triển bản thân. Việc áp dụng các phương pháp đánh giá phù hợp và giải pháp cải thiện hiệu suất sẽ tạo nên một môi trường làm việc hiệu quả và bền vững.



Back to top button