BusinessKinh doanh

MBS – Mới quý I công ty dự báo các mã chứng khoán gây sốt 2025 – nhóm ngành nào hưởng lợi

Dựa trên báo cáo “DỰ BÁO LỢI NHUẬN Q1/2025: KHỞI ĐẦU THUẬN LỢI” từ MBS Research, tôi xin cô đọng các chỉ số quan trọng và đánh giá sơ bộ về tiềm năng cổ phiếu (lưu ý đây chỉ là đánh giá dựa trên thông tin hạn chế từ đoạn trích):

Các chỉ số quan trọng được cô đọng:

  • Lợi nhuận toàn thị trường Q1/2025 (dự báo): Tăng trưởng 17% so với cùng kỳ năm trước (svck).
  • Tăng trưởng lợi nhuận ngành Ngân hàng Q1/2025 (dự báo): Tăng trưởng 15% svck, được hỗ trợ bởi tín dụng tăng tốc (dự kiến tăng 1-2% YTD tính đến 12/03/2025). NIM dự kiến đi ngang so với Q4/2024 nhưng thấp hơn so với cả năm 2024 do giảm lãi suất cho vay. Chi phí trích lập dự kiến tương đương cùng kỳ.
  • Tăng trưởng lợi nhuận ngành Bất động sản Q1/2025 (dự báo): Tăng trưởng rất cao 719% svck, chủ yếu do hoạt động bàn giao sản phẩm tốt hơn so với nền thấp năm ngoái.
  • Tăng trưởng lợi nhuận ngành Khu công nghiệp Q1/2025 (dự báo): Tăng trưởng tốt 61% svck.
  • Tăng trưởng lợi nhuận ngành Năng lượng Q1/2025 (dự báo): Tăng trưởng 41% svck.
  • Tăng trưởng lợi nhuận ngành Hàng không Q1/2025 (ước tính): Giảm mạnh -46% svck (do cùng kỳ năm ngoái có lợi nhuận đột biến).
  • Tăng trưởng lợi nhuận ngành Dầu khí Q1/2025 (ước tính): Giảm -27% svck (do giá dầu suy giảm so với cùng kỳ).
  • Mục tiêu tăng trưởng tín dụng toàn ngành năm 2025 (NHNN): 16%. Hầu hết các ngân hàng đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng trên 15%.
  • Kế hoạch tăng trưởng tín dụng nổi bật của một số ngân hàng (so với 2024): VCB (+16.278%), MBB (+26%), HDB (+20-25%), VPB (+20-25%).
  • Kế hoạch lợi nhuận trước thuế nhóm ngân hàng quốc doanh năm 2025: Tăng 5%-10%.

Đánh giá các cổ phiếu tiềm năng (dựa trên thông tin hạn chế):

Dựa trên dự báo lợi nhuận ngành và kế hoạch tăng trưởng của các ngân hàng, có thể đánh giá sơ bộ tiềm năng của một số cổ phiếu như sau:

  • Ngành Ngân hàng: Với dự báo tăng trưởng lợi nhuận 15% và tín dụng tăng tốc, các cổ phiếu ngân hàng có thể có tiềm năng tăng trưởng. Đặc biệt, các ngân hàng có kế hoạch tăng trưởng tín dụng cao như MBB, HDB, VPB có thể đáng chú ý. Nhóm ngân hàng quốc doanh (VCB, CTG, BID) với kế hoạch lợi nhuận ổn định cũng có thể là lựa chọn an toàn. Tuy nhiên, cần lưu ý đến NIM chịu áp lực và sự phân hóa về thu nhập ngoài lãi.
  • Ngành Bất động sản: Với mức tăng trưởng lợi nhuận dự báo rất cao (719%), các cổ phiếu bất động sản có thể có tiềm năng tăng trưởng lớn trong Q1/2025. Báo cáo đặc biệt nhắc đến VHM với kỳ vọng tăng trưởng lợi nhuận đột biến nhờ bàn giao các dự án lớn ở phía Bắc. Các cổ phiếu khác như KDH, NLG, DXG cũng có thể có sự cải thiện từ nền thấp. Tuy nhiên, ngành này thường có sự phân hóa lớn giữa các doanh nghiệp và phụ thuộc nhiều vào tiến độ dự án và thị trường.
  • Ngành Khu công nghiệp: Với mức tăng trưởng lợi nhuận dự báo tốt (61%), các cổ phiếu trong ngành khu công nghiệp có thể hưởng lợi từ dòng vốn FDI và nhu cầu thuê đất khu công nghiệp.
  • Ngành Năng lượng: Với mức tăng trưởng lợi nhuận dự báo ổn định (41%), các cổ phiếu năng lượng có thể là lựa chọn phòng thủ hoặc có tiềm năng tăng trưởng tùy thuộc vào diễn biến giá năng lượng và các dự án cụ thể.

Lưu ý quan trọng:

  • Đây chỉ là đánh giá sơ bộ dựa trên thông tin giới hạn từ đoạn trích của báo cáo. Để có đánh giá đầy đủ và đưa ra quyết định đầu tư chính xác, bạn cần đọc toàn bộ báo cáo của MBS Research, phân tích kỹ lưỡng tình hình tài chính, triển vọng kinh doanh của từng doanh nghiệp, cũng như các yếu tố vĩ mô và rủi ro thị trường.
  • Khuyến nghị đầu tư ngành của MBS (nếu có trong báo cáo đầy đủ) sẽ là một thông tin hữu ích để tham khảo.
  • Khả năng sinh lời dự kiến của từng cổ phiếu (nếu được đề cập) cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.

Tóm lại, báo cáo của MBS Research cho thấy triển vọng lợi nhuận tích cực cho thị trường chung trong Q1/2025, với sự nổi bật của các ngành Ngân hàng, Bất động sản, Khu công nghiệp và Năng lượng. Các cổ phiếu trong các ngành này có thể có tiềm năng tăng trưởng, nhưng nhà đầu tư cần thực hiện phân tích chi tiết hơn trước khi đưa ra quyết định đầu tư.


Dựa trên đoạn trích báo cáo ngành từ MBS Research ngày 27 tháng 03 năm 2025, tôi xin phân tích và cô đọng các chỉ số quan trọng, đồng thời đưa ra đánh giá sơ bộ về tiềm năng cổ phiếu trong các ngành được đề cập:

1. Ngành Bất động sản Khu công nghiệp:

  • Chỉ số quan trọng:
    • Dòng vốn FDI đăng ký tăng trưởng 35.5% so với cùng kỳ (svck) trong đầu năm 2025.
    • Dòng vốn FDI giải ngân tăng trưởng 5.4% svck.
    • Kỳ vọng dòng vốn FDI tiếp tục là điểm sáng trong năm 2025 nhờ xu hướng “Trung Quốc + 1”.
    • KQKD Q1/2025 phân hóa do thời điểm bàn giao đất khác nhau.
  • Đánh giá tiềm năng cổ phiếu:
    • KBC: Tiềm năng lợi nhuận cao nhờ bàn giao 30 ha đất cho Goertek.
    • SZC: Tiềm năng lợi nhuận cao nhờ bàn giao 18 ha đất cho Tripod Việt Nam.
    • IDC: Có thể lợi nhuận thấp hơn cùng kỳ do không còn lợi nhuận đột biến từ chuyển nhượng đất.
    • BCM: Thường ghi nhận lợi nhuận thấp trong các quý đầu năm.
  • Nhận xét: Ngành BĐS KCN được hưởng lợi trực tiếp từ dòng vốn FDI tăng trưởng. Các cổ phiếu có kế hoạch bàn giao đất lớn trong Q1/2025 được kỳ vọng có KQKD tích cực.

2. Ngành Vật liệu Cơ bản (Thép):

  • Chỉ số quan trọng:
    • Động lực tăng trưởng Q1/2025 đến từ thị trường nội địa.
    • Sản lượng tiêu thụ thép nội địa dự kiến tăng trưởng 8% svck nhờ ngành BĐS và Đầu tư công khả quan.
    • Thị trường xuất khẩu bị tác động tiêu cực bởi các biện pháp phòng vệ của Mỹ và EU.
  • Đánh giá tiềm năng cổ phiếu:
    • HPG: Kỳ vọng LN ròng tăng 8% svck nhờ sản lượng tăng 10% svck, tuy nhiên biên LN gộp có thể giảm nhẹ. Được đánh giá khả quan hơn nhóm tôn mạ do thị trường nội địa chủ lực.
    • HSG: Dự kiến LN ròng giảm mạnh 56% svck do giá và sản lượng xuất khẩu giảm, biên LN gộp giảm.
    • NKG: Dự kiến LN ròng giảm 20% svck do biên LN gộp giảm trong bối cảnh giá xuất khẩu giảm.
  • Nhận xét: Các doanh nghiệp thép có thị trường nội địa mạnh như HPG được đánh giá có tiềm năng tốt hơn trong bối cảnh xuất khẩu gặp khó khăn.

3. Ngành Dầu khí:

  • Chỉ số quan trọng:
    • Giá dầu Brent thế giới có xu hướng giảm trong Q1/2025.
    • Các doanh nghiệp lọc dầu có thể ghi nhận kết quả giảm sâu svck do giá dầu và crack spread thấp hơn. Tuy nhiên, có thể cải thiện so với quý trước.
    • Các doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu có thể lợi nhuận HĐKD suy giảm do độ trễ điều chỉnh giá.
    • Các doanh nghiệp kinh doanh khí dự kiến KQKD đi ngang hoặc giảm nhẹ svck do giá dầu thấp hơn.
    • Các doanh nghiệp vận tải dầu khí lợi nhuận dự kiến ổn định nhờ đội tàu lớn hơn bù đắp giá cước giảm.
    • Lợi nhuận của PVD có thể thấp hơn svck do thời gian bảo dưỡng giàn nhiều.
    • PVS được kỳ vọng ghi nhận lợi nhuận tích cực nhờ tiếp tục triển khai các gói thầu dự án.
  • Đánh giá tiềm năng cổ phiếu:
    • PVS: Được kỳ vọng có KQKD tích cực.
    • PVD: Có thể có KQKD kém hơn svck.
    • Các cổ phiếu lọc dầu và kinh doanh xăng dầu có thể chịu áp lực từ giá dầu.
  • Nhận xét: Triển vọng ngành dầu khí có vẻ kém tích cực hơn do giá dầu giảm. PVS có thể là điểm sáng nhờ các dự án đang triển khai.

Tóm tắt tiềm năng cổ phiếu (dựa trên thông tin hạn chế):

  • Tiềm năng cao: KBC, SZC (ngành BĐS KCN), HPG (ngành Thép), PVS (ngành Dầu khí).
  • Tiềm năng trung bình/cần theo dõi: IDC, BCM (ngành BĐS KCN), các cổ phiếu ngân hàng (từ báo cáo trước).
  • Tiềm năng thấp/rủi ro: HSG, NKG (ngành Thép), các cổ phiếu lọc dầu và kinh doanh xăng dầu (ngành Dầu khí), PVD (ngành Dầu khí).

Lưu ý quan trọng:

  • Đây là đánh giá sơ bộ dựa trên đoạn trích báo cáo ngành. Để có quyết định đầu tư chính xác, bạn cần đọc toàn bộ báo cáo, phân tích kỹ lưỡng tình hình tài chính, triển vọng cụ thể của từng doanh nghiệp, cũng như các yếu tố vĩ mô và rủi ro thị trường.
  • Các yếu tố khác như định giá cổ phiếu, thanh khoản, chiến lược kinh doanh của từng doanh nghiệp cũng cần được xem xét.

Dựa trên đoạn trích báo cáo ngành Điện và Bán lẻ từ MBS Research ngày 27 tháng 03 năm 2025, tôi xin phân tích và cô đọng các chỉ số quan trọng, đồng thời đưa ra đánh giá sơ bộ về tiềm năng cổ phiếu trong hai ngành này:

1. Ngành Điện:

  • Chỉ số quan trọng:
    • Tăng trưởng nhu cầu điện bắt đầu tăng tốc từ tháng 2/2025, đạt 12.4% so với cùng kỳ (svck).
    • Thủy điện: Kỳ vọng huy động cải thiện rõ rệt so với nền thấp Q1/2024 nhờ thời tiết thuận lợi và tích nước linh hoạt.
    • Điện khí: Huy động giảm 27% svck trong 2 tháng đầu năm 2025 do một số nhà máy hết BOT không được ưu tiên. Điểm sáng là POW (Cà Mau 1&2 ổn định, NT2 phục hồi từ nền thấp).
    • Điện than: Sản lượng huy động dự kiến ổn định.
    • Giá bán điện: Biên lợi nhuận nhiệt điện chưa có nhiều dư địa cải thiện do giá nhiên liệu đầu vào cao trong khi giá thị trường điện thấp. Giá thủy điện và NLTT cũng khó tăng đáng kể.
    • Năng lượng tái tạo (NLTT): Sản lượng ổn định. Chính sách có tín hiệu tích cực (DPPA, QHĐ8 điều chỉnh tăng công suất), nhưng vẫn cần hướng dẫn rõ ràng về giá và xử lý các dự án sai phạm.
  • Đánh giá tiềm năng cổ phiếu:
    • REE, HDG: Có dư địa phục hồi sản lượng thủy điện lớn so với nền thấp năm ngoái.
    • POW: Các nhà máy điện khí hoạt động ổn định và phục hồi.
    • Nhóm NLTT: Tiềm năng dài hạn nhưng còn nhiều yếu tố chính sách cần theo dõi.
    • Nhóm nhiệt điện: Biên lợi nhuận có thể chưa cải thiện nhiều.
  • Nhận xét: Ngành điện có sự phân hóa. Thủy điện có tiềm năng phục hồi sản lượng. Điện khí có điểm sáng ở một số doanh nghiệp. NLTT có triển vọng dài hạn nhưng còn phụ thuộc vào chính sách. Nhiệt điện có thể gặp khó khăn về biên lợi nhuận.

2. Ngành Tiêu dùng Bán lẻ:

  • Chỉ số quan trọng:
    • Doanh thu bán lẻ và dịch vụ hàng hóa (loại trừ yếu tố giá) tăng 6.2% svck trong 2 tháng đầu năm 2025, cao hơn mức trung bình năm 2024, cho thấy tín hiệu phục hồi.
    • Kỳ vọng tăng trưởng khả quan trong Q1/2025, đặc biệt là bán lẻ hàng không thiết yếu.
    • Bán lẻ điện tử tiêu dùng (ICT-CE): Ước tính lợi nhuận ròng tăng trưởng 36% svck nhờ biên lợi nhuận gộp cải thiện và nhu cầu phục hồi. MWG (TGDD, DMX) ghi nhận doanh thu/cửa hàng tăng trưởng tốt.
    • Bán lẻ trang sức: Nguồn vàng nguyên liệu khó khăn, doanh thu vàng miếng có thể giảm. Lợi nhuận ròng PNJ ước tính tăng 8% svck nhờ chuyển dịch sang trang sức.
    • Bán lẻ tiêu dùng (WCM, BHX): Xu hướng mở rộng địa bàn mạnh mẽ. Dự báo lợi nhuận ròng WCM và BHX chuyển từ lỗ sang có lời trong Q1/2025, tốc độ tăng trưởng cửa hàng ước tính 7% so với đầu năm.
  • Đánh giá tiềm năng cổ phiếu:
    • MWG: Với sự phục hồi của mảng ICT-CE và động lực từ TGDD và DMX, có tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận tốt.
    • PNJ: Tăng trưởng ổn định nhờ mảng trang sức.
    • WCM, BHX: Tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ khi chuyển từ lỗ sang có lời và mở rộng quy mô.
  • Nhận xét: Ngành bán lẻ đang có tín hiệu phục hồi tích cực, đặc biệt ở mảng điện tử tiêu dùng và bán lẻ hiện đại. Các doanh nghiệp có chiến lược mở rộng và hưởng lợi từ nhu cầu tiêu dùng phục hồi có tiềm năng tăng trưởng tốt.

Tóm tắt tiềm năng cổ phiếu (dựa trên thông tin hạn chế):

  • Tiềm năng cao: REE, HDG, POW (ngành Điện – tùy thuộc vào diễn biến cụ thể), MWG (ngành Bán lẻ), WCM, BHX (ngành Bán lẻ).
  • Tiềm năng trung bình/cần theo dõi: PNJ (ngành Bán lẻ), nhóm NLTT (ngành Điện).
  • Tiềm năng thấp/rủi ro: Nhóm nhiệt điện (ngành Điện).

Lưu ý quan trọng:

  • Đây là đánh giá sơ bộ dựa trên đoạn trích báo cáo ngành. Để có quyết định đầu tư chính xác, bạn cần đọc toàn bộ báo cáo, phân tích kỹ lưỡng tình hình tài chính, triển vọng cụ thể của từng doanh nghiệp, cũng như các yếu tố vĩ mô và rủi ro thị trường.
  • Các yếu tố khác như định giá cổ phiếu, thanh khoản, chiến lược kinh doanh của từng doanh nghiệp cũng cần được xem xét.
  • Khuyến nghị cụ thể cho từng cổ phiếu (nếu có trong báo cáo đầy đủ) sẽ là thông tin quan trọng để tham khảo.

Dựa trên trang thứ hai của báo cáo ngành từ MBS Research ngày 27 tháng 03 năm 2025, tập trung vào Dự báo lợi nhuận ròng Q1/2025 các doanh nghiệp MBS theo dõi, tôi xin phân tích và cô đọng các chỉ số quan trọng, đồng thời đưa ra đánh giá sơ bộ về tiềm năng cổ phiếu ngành Ngân hàng:

Các chỉ số quan trọng (Ngành Ngân hàng):

Bảng này cung cấp dự báo tăng trưởng lợi nhuận sau thuế (LNST) Q1/2025 so với cùng kỳ năm trước (svck) và các nhận xét chi tiết cho từng ngân hàng.

  • VPB: Dự báo tăng trưởng LNST +28% svck. Nhận xét: Tăng trưởng tín dụng (TTTD) được dự báo đạt 4% YTD, NIM giảm nhẹ nhưng vẫn cao hơn cùng kỳ, chi phí trích lập dự phòng giảm.
  • STB: Dự báo tăng trưởng LNST +8% svck. Nhận xét: LNST tăng trưởng khả quan nhờ nền thấp 2024 và tăng trưởng tín dụng tốt. NIM duy trì ổn định, chi phí trích lập dự phòng giảm mạnh.
  • CTG: Dự báo tăng trưởng LNST +31% svck. Nhận xét: TTTD kỳ vọng khả quan, NIM giảm nhẹ, chi phí trích lập dự phòng tương đương cùng kỳ.
  • HDB: Dự báo tăng trưởng LNST +28% svck. Nhận xét: TTTD tăng trưởng tốt nhờ đẩy mạnh cho vay lãi suất thấp, NIM giảm nhẹ do chi phí vốn tăng, chi phí trích lập dự phòng giảm.
  • EIB: Dự báo tăng trưởng LNST +18% svck. Nhận xét: LNST cải thiện chủ yếu do nền thấp 2024 và kỳ vọng chi phí trích lập giảm mạnh. TTTD và NIM ổn định.
  • ACB: Dự báo tăng trưởng LNST +18% svck. Nhận xét: TTTD tăng trưởng tốt nhờ hồi phục kinh tế và lãi suất cho vay thấp, NIM ổn định, chi phí trích lập dự phòng tăng nhẹ do nợ xấu giảm dần.
  • BID: Dự báo tăng trưởng LNST +11% svck. Nhận xét: TTTD tăng trưởng tốt nhờ triển khai chương trình ưu đãi lãi suất thấp, NIM ổn định, chi phí trích lập dự phòng tăng nhẹ.
  • LPB: Dự báo tăng trưởng LNST +11% svck. Nhận xét: NIM dự kiến thấp hơn cùng kỳ nhưng tương đương quý trước, tăng trưởng tín dụng kỳ vọng cao hơn nhờ lãi suất cho vay thấp. Chi phí trích lập dự phòng giảm mạnh.
  • VCB: Dự báo tăng trưởng LNST +7% svck. Nhận xét: NIM dự kiến thấp hơn cùng kỳ và quý trước, tăng trưởng tín dụng kỳ vọng cao hơn, chi phí trích lập dự phòng vẫn là rào cản tăng trưởng lợi nhuận.
  • OCB: Dự báo tăng trưởng LNST -3% svck. Nhận xét: Lợi nhuận giảm chủ yếu do nền cao 2024, TTTD tăng trưởng tốt, NIM ổn định, chi phí trích lập dự phòng giảm.
  • TCB: Dự báo tăng trưởng LNST -4% svck. Nhận xét: TTTD tăng trưởng tốt, NIM ổn định, chi phí trích lập dự phòng giảm.
  • VIB: Dự báo tăng trưởng LNST -69% svck. Nhận xét: TTTD tăng trưởng tốt, NIM ổn định, chi phí trích lập dự phòng tăng mạnh do nợ xấu có xu hướng nhích lên.

Đánh giá sơ bộ tiềm năng cổ phiếu ngành Ngân hàng:

Dựa trên dự báo tăng trưởng LNST Q1/2025, có thể đưa ra đánh giá sơ bộ về tiềm năng của một số cổ phiếu ngân hàng như sau (lưu ý đây chỉ là đánh giá dựa trên thông tin hạn chế từ bảng này):

  • Tiềm năng tăng trưởng cao: VPB, CTG, HDB, STB, EIB có mức tăng trưởng LNST dự báo cao nhất, cho thấy tiềm năng tăng giá tốt trong ngắn hạn nếu kết quả kinh doanh thực tế đúng như dự báo. Các yếu tố hỗ trợ bao gồm tăng trưởng tín dụng, NIM ổn định hoặc cải thiện, và chi phí trích lập dự phòng giảm.
  • Tiềm năng tăng trưởng ổn định: ACB, BID, LPB có mức tăng trưởng LNST dự báo ở mức trung bình, cho thấy sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.
  • Tiềm năng tăng trưởng thấp hơn/cần thận trọng: VCB có mức tăng trưởng thấp hơn do NIM chịu áp lực và chi phí trích lập dự phòng còn cao. OCB và TCB dự báo lợi nhuận giảm nhẹ. VIB dự báo lợi nhuận giảm mạnh do chi phí trích lập dự phòng tăng cao.

Lưu ý quan trọng:

  • Đây chỉ là đánh giá sơ bộ dựa trên dự báo lợi nhuận Q1/2025. Để có quyết định đầu tư chính xác, bạn cần xem xét toàn diện báo cáo, bao gồm phân tích về chất lượng tài sản, rủi ro tín dụng, chiến lược kinh doanh và định giá của từng ngân hàng.
  • Các yếu tố vĩ mô, chính sách ngành và diễn biến thị trường chung cũng sẽ ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
  • Khuyến nghị cụ thể (Mua, Bán, Nắm giữ) cho từng cổ phiếu (nếu có trong báo cáo đầy đủ) sẽ là thông tin quan trọng để tham khảo.

Tóm lại, ngành Ngân hàng được MBS Research dự báo có sự tăng trưởng lợi nhuận khả quan trong Q1/2025, tuy nhiên có sự phân hóa rõ rệt giữa các ngân hàng. Nhà đầu tư nên xem xét kỹ lưỡng các yếu tố cụ thể của từng ngân hàng trước khi đưa ra quyết định đầu tư.


Dựa trên trang thứ ba của báo cáo ngành từ MBS Research ngày 27 tháng 03 năm 2025, tiếp tục với Dự báo lợi nhuận ròng Q1/2025 các doanh nghiệp MBS theo dõi, tôi xin phân tích và cô đọng các chỉ số quan trọng, đồng thời đưa ra đánh giá sơ bộ về tiềm năng cổ phiếu cho các ngành còn lại: Vật liệu cơ bản (tiếp), Xây dựng, Xuất khẩu, Hóa chất – Phân bón, Năng lượng (tiếp), Vận tải biển – Cảng biển, Hàng không, Công nghệ – Viễn thông.

Tiếp tục phân tích các ngành:

  • Vật liệu cơ bản (tiếp):
    • BMP: Dự báo tăng trưởng LN ròng +26% svck nhờ sản lượng và biên lợi nhuận gộp tăng.
    • NKG: Dự báo LN ròng giảm -20% svck do giá và sản lượng xuất khẩu giảm, biên LN gộp giảm.
    • HSG: Dự báo LN ròng giảm mạnh -56% svck so với nền cao 2024 do giá và sản lượng xuất khẩu giảm, biên LN gộp giảm.
  • Xây dựng:
    • VCG: Dự báo LN ròng giảm -55% svck do không còn lợi nhuận từ BĐS, trong khi xây dựng chỉ tăng nhẹ.
  • Xuất khẩu:
    • PTB: Dự báo LN ròng tăng nhẹ +4% svck nhờ mảng gỗ tăng trưởng bù đắp cho mảng đá suy giảm.
  • Hóa chất – Phân bón:
    • DGC: Dự báo LN ròng đi ngang 0% svck do giá phốt pho và phân bón phốt phát duy trì ở mức thấp.
    • DCM: Dự báo LN ròng tăng +13% svck nhờ giá ure tăng và chi phí khí đầu vào thấp.
  • Năng lượng (tiếp):
    • NT2: Dự báo LN ròng tăng trưởng rất cao +321% svck do sản lượng tăng mạnh từ nền thấp năm ngoái và tỷ lệ huy động cải thiện.
    • PC1: Dự báo LN ròng tăng trưởng tốt +101% svck nhờ các hợp đồng xây lắp lớn và đóng góp từ BĐS.
    • QTP: Dự báo LN ròng giảm nhẹ -6% svck do sản lượng giảm từ nền cao năm ngoái.
    • HAH (Vận tải biển – Cảng biển): Được xếp vào mục Năng lượng trong bảng này, dự báo LN ròng tăng trưởng rất cao +382% svck do nền thấp 2024, bổ sung tàu mới và giá cho thuê tàu neo ở mức cao, cùng với XNK tăng trưởng.
  • Vận tải biển – Cảng biển (tiếp):
    • GMD: Dự báo LN ròng giảm -53% svck do năm ngoái có lợi nhuận đột biến từ chuyển nhượng cảng, tuy nhiên hoạt động cốt lõi vẫn tăng trưởng tốt.
  • Hàng không:
    • ACV: Dự báo LN ròng tăng nhẹ +2% svck nhờ khách quốc tế tăng trưởng, nhưng có thể ghi nhận lỗ tỷ giá.
    • VJC: Dự báo LN ròng đi ngang 0% svck do đội bay chưa mở rộng, chi phí nhiên liệu giảm nhưng chi phí khác có thể tăng.
    • HVN: Dự báo LN ròng giảm mạnh -80% svck do năm ngoái có lợi nhuận đột biến từ xử lý nợ, lợi nhuận về mức ổn định.
  • Công nghệ – Viễn thông:
    • FPT: Dự báo LN ròng tăng trưởng ổn định +21% svck nhờ biên lợi nhuận cải thiện.
    • CTR: Dự báo LN ròng tăng trưởng +7% svck nhờ mảng cho thuê hạ tầng tăng trưởng.

Tóm tắt tiềm năng cổ phiếu (dựa trên thông tin hạn chế từ cả 3 trang):

  • Tiềm năng tăng trưởng cao: BMP, NT2, PC1, HAH.
  • Tiềm năng tăng trưởng khá: DCM, FPT, CTR.
  • Tiềm năng tăng trưởng ổn định/trung bình: HPG, REE, POW, ACV, GMD.
  • Tiềm năng tăng trưởng thấp/rủi ro: NKG, HSG, VCG, PTB (tùy thuộc mảng đá), QTP, VJC, HVN.

Lưu ý quan trọng:

  • Đây là đánh giá tổng hợp sơ bộ dựa trên thông tin giới hạn từ các trang của báo cáo. Để có quyết định đầu tư chính xác, bạn cần xem xét toàn diện báo cáo, phân tích kỹ lưỡng tình hình tài chính, triển vọng cụ thể của từng doanh nghiệp, cũng như các yếu tố vĩ mô và rủi ro thị trường.
  • Các yếu tố khác như định giá cổ phiếu, thanh khoản, chiến lược kinh doanh của từng doanh nghiệp cũng cần được xem xét.
  • Khuyến nghị cụ thể (Mua, Bán, Nắm giữ) cho từng cổ phiếu (nếu có trong báo cáo đầy đủ) sẽ là thông tin quan trọng để tham khảo.

Báo cáo của MBS Research cho thấy sự phân hóa rõ rệt về triển vọng lợi nhuận giữa các ngành và các doanh nghiệp trong Q1/2025. Nhà đầu tư nên tập trung vào các doanh nghiệp có dự báo tăng trưởng lợi nhuận cao và tiềm năng từ các yếu tố hỗ trợ ngành.


Dựa trên báo cáo của MBS Research, việc chọn ra chính xác 10 cổ phiếu đáp ứng tất cả ba điều kiện (mức tăng trưởng tốt nhất, giá dưới 20.000, P/E < 10, EPS > 2000) là rất khó khăn chỉ với thông tin được cung cấp trong báo cáo này.

Lý do:

  • Báo cáo tập trung vào dự báo tăng trưởng lợi nhuận (LN ròng) Q1/2025 so với cùng kỳ năm trước (svck), không trực tiếp cung cấp các chỉ số P/E và EPS hiện tại hoặc dự phóng cho Q1/2025.
  • Giá cổ phiếu không được đề cập trong báo cáo.

Tuy nhiên, tôi có thể lọc ra một số cổ phiếu có mức tăng trưởng LN ròng Q1/2025 dự báo tốt nhất và bạn có thể tự kiểm tra thêm các điều kiện về giá, P/E và EPS:

Các cổ phiếu có mức tăng trưởng LN ròng Q1/2025 dự báo cao (theo thứ tự giảm dần):

  1. HAH (Vận tải biển – Cảng biển): +382%
  2. NT2 (Năng lượng): +321%
  3. PC1 (Năng lượng): +101%
  4. DCM (Hóa chất – Phân bón): +13%
  5. CTG (Ngân hàng): +31%
  6. VPB (Ngân hàng): +28%
  7. HDB (Ngân hàng): +28%
  8. BMP (Vật liệu cơ bản): +26%
  9. REE (Năng lượng): +26%
  10. ACB (Ngân hàng): +18%
  11. EIB (Ngân hàng): +18%

Các bước bạn cần thực hiện để tìm ra 10 cổ phiếu đáp ứng tất cả điều kiện:

  1. Tìm giá cổ phiếu hiện tại: Tra cứu giá hiện tại của 11 cổ phiếu trên. Lọc ra các cổ phiếu có giá dưới 20.000 VND.
  2. Tìm chỉ số P/E và EPS:
    • Sử dụng các trang web tài chính uy tín: Các trang như CafeF, Vietstock, Investing.com thường cung cấp thông tin về P/E (Price-to-Earnings ratio) và EPS (Earnings Per Share) của các cổ phiếu.
    • Xem báo cáo tài chính gần nhất của các công ty: Báo cáo tài chính (đặc biệt là báo cáo kết quả kinh doanh và thuyết minh báo cáo tài chính) sẽ cung cấp thông tin về lợi nhuận sau thuế và số lượng cổ phiếu lưu hành, từ đó bạn có thể tính được EPS. P/E có thể được tính bằng cách chia giá cổ phiếu cho EPS.
  3. So sánh với điều kiện: Kiểm tra xem các cổ phiếu đã lọc ở bước 1 có P/E nhỏ hơn 10 và EPS lớn hơn 2000 hay không.
  4. Chọn ra 10 cổ phiếu: Nếu có đủ 10 cổ phiếu đáp ứng tất cả các điều kiện, hãy chọn chúng. Nếu không đủ, bạn có thể xem xét nới lỏng một số tiêu chí hoặc mở rộng danh sách ban đầu.

Lưu ý quan trọng:

  • Thông tin P/E và EPS thay đổi liên tục theo giá cổ phiếu và kết quả kinh doanh của công ty. Bạn cần sử dụng dữ liệu mới nhất.
  • Chỉ số tăng trưởng lợi nhuận trong báo cáo là dự báo cho Q1/2025. Các chỉ số P/E và EPS bạn tìm kiếm thường là dữ liệu lịch sử hoặc dự phóng của các tổ chức khác.
  • Việc đầu tư dựa trên các chỉ số tài chính cần được kết hợp với phân tích cơ bản về doanh nghiệp, triển vọng ngành và tình hình vĩ mô.

Chúc bạn thành công trong việc tìm kiếm các cổ phiếu tiềm năng!

Back to top button